kraik =\kK [Cam M]
/krɛʔ/ (d.) cây lim thần, lim xanh. = Musea ferrea. ironwood tree the lord. damnây Po Romé kaoh phun kraik ganreh d’nY _F@ _r_m^ _k<H f~N =\kK g\n@H truyền thuyết… Read more »
/krɛʔ/ (d.) cây lim thần, lim xanh. = Musea ferrea. ironwood tree the lord. damnây Po Romé kaoh phun kraik ganreh d’nY _F@ _r_m^ _k<H f~N =\kK g\n@H truyền thuyết… Read more »
/kʊɪt/ (t.) cong = rentré vers l’intérieur. také kuit t_k^ k&{T sừng cong = cornes rentrées.
/la-buh/ (cv.) libuh l{b~H 1. (đg.) té, ngã = tomber, être atteint de. to fall. nyu labuh v~% lb~H nó té = il est tombé. he fell. kayau labuh (= kayau… Read more »
/la-bu:ʔ/ (cv.) libuk l{b~K 1. (d.) bụi, chòm, đám = buisson, bosquet, futaie. bush, holt, boscage. labuk hala lb~K hl% bụi trầu = buisson de bétel. betel bush. labuk kayau lb~K… Read more »
/la-hɪn/ (cv.) lihin l{h{N (t.) không tốt lành = impur, infâme, néfaste. ndam lahin Q’ lh{N đám kẻ chết không lành (không được vào kút) = cérémonie mortuaire de qq. qui… Read more »
/lɛʔ/ 1. (đg.) rớt, rơi = tomber, choir. to fall, drop. laik trun =lK \t~N rớt xuống, rơi xuống = tomber. fall down. laik di kayau =lK d} ky~@ rớt… Read more »
/la-mut/ (d.) (Khm.) mận. plum (tree). phun lamut f~N lm~T cây mặn. plum tree. baoh lamut _b<H lm~T trái mận. plum fruit.
I. mắc, kẹt, dính 1. (t.) twK tawak /ta-waʔ/ be caught; stuck. mắc trên cành cây twK d} DN f~N tawak di dhan phun. stuck on a tree branch…. Read more »
/mə-d̪ʌn/ (d.) cây táo = prunier. apple. baoh madan _b<H mdN trái táo. apple fruit. phun madan f~N mdN cây táo. apple tree.
cây mận (d.) lm~T lamut /la-mut/ plum (tree). trái mận _b<H lm~T baoh lamut. plum fruit.