dịu | | soft
(t.) h_d`@| hadiéw /ha-d̪ie̞ʊ/ soft, sweet. cây đã dịu lá rồi f~N h_d`@| hl% pj^ phun hadiéw hala paje. the tree has softened its leaves.
(t.) h_d`@| hadiéw /ha-d̪ie̞ʊ/ soft, sweet. cây đã dịu lá rồi f~N h_d`@| hl% pj^ phun hadiéw hala paje. the tree has softened its leaves.
(d.) n@K nek /nəʔ/ ramps, street on the slope. đường dốc jlN n@K jalan nek. ramps way, gradient.
nếu như mà (k.) okN okan /o-kan/ if do… (cv.) ukN ukan /u-kan/ đạo của cây là gốc ở đâu thì rụng nơi ấy, ví mà rụng nơi… Read more »
/ɡ͡ɣu:˨˩/ 1. (t.) cui = rentré versl’intérieur. inward. také kabaw gu t_k^ kb| g~% sừng trâu cui = les cornes du buffle sont rentrées. buffalo’s horns inward. gu tamâ g~%… Read more »
chặt hạ, đốn hạ 1. (đg.) F%g*@H pagleh /pa-ɡ͡ɣləh˨˩/ to fell; push down. đốn hạ cây xanh; chặt hạ cây xanh F%g*@H f~N ky~@ pagleh phun kayau. cut down… Read more »
/ha-lʌŋ/ 1. (đg. t.) lọc = filtrer. aia haleng a`% hl$ nước lọc = eau filtrée. haleng aia hl$ a`% lọc nước. 2. (đg.) đãi = décanter. haleng mâh hl$… Read more »
/ha-ra:/ (d.) cây sung = figuier, Ficus indica. fig tree. padei di ala phun hara pd] d} al% f~N hr% nghỉ dưới bóng cây sung.
/ka-rəh/ (d.) lễ phát thệ (dành cho thiếu nữ đạo Bàni) = rite de l’entrée en religion pour les jeunes filles Bani qui arrivent à la puberté. rite of entry into… Read more »
(d.) ngR nagar /nə-ɡ͡ɣʌr˨˩/ area. khu vực có nhiều cây xanh ngR h~% r_l% f~N ky~@ nagar hu ralo phun kayau. area with many trees.
(d.) lb{K labik /la-bi˨˩ʔ/ the place. khu trồng cây xanh lb{K pl% f~N ky~@ labik pala phun kayau. the place of planting trees.