dâng nước | | bring water
dâng nước, dẫn nước vào đồng 1. (đg.) F%Q{K a`% pandik aia /pa-ɗi:ʔ – ia:/ bring water to (the field). 2. (đg.) F%t&] a`% patuei aia /pa-tuɪ –… Read more »
dâng nước, dẫn nước vào đồng 1. (đg.) F%Q{K a`% pandik aia /pa-ɗi:ʔ – ia:/ bring water to (the field). 2. (đg.) F%t&] a`% patuei aia /pa-tuɪ –… Read more »
(đg.) _\bK brok /bro:˨˩ʔ/ be warlike; make war. gây chiến tranh; tạo chiến sự _\bK kl{N brok kalin (dlk). create war.
rái nước (d.) =B bhai /bhaɪ˨˩/ water rat. con rái nước =B a`% bhai aia. water rat. đẹp trai như con rái nước s`’ lk] y~@ =B siam lakei… Read more »
(đg.) t~H tuh /tuh/ to water, watering. tưới nước cho cây t~H a`% k% f~N tuh aia ka phun. water the plants.
lãng phí (t.) p=l-pj&% palai-pajua /pa-laɪ – pa-ʤʊa:˨˩/ wasted. phí phạm sức lực vào những thứ việc vô bổ p=l-pj&% \p;N yw% tm% _d’ kD% _r”-=rH palai-pajua prân yawa…. Read more »
(đg.) c/ cang /ca:ŋ/ to wait. chờ đã c/ k% cang ka. wait a moment. chờ đợi _d<K c/ daok cang. still waiting. chờ xe c/ r=dH cang radaih…. Read more »
(đg.) t_gK tagok /ta-ɡ͡ɣo:˨˩ʔ/ to wake up. dậy sớm t_gK p_g^ tagok pagé. wake up early.
chờ mong (đg.) _m” c/ maong cang /mɔŋ – ca:ŋ/ wait for. ngóng chờ mẹ về _m” c/ a=mK =m maong cang amaik mai. waiting for mom to come… Read more »
/waɪ/ (đg.) giăng = déployer sa toile (araignée). galamâng wai glm/ =w nhên giăng = l’araignée tisse sa toile.
/wɛh/ 1. (đg.) ghé = aborder, accoster. waih tamâ padei =wH tm% pd] ghé vào nghỉ = entrer se reposer. 2. (đg.) ngoảnh = détourner waih mbaok =wH _O<K ngoảnh… Read more »