alang al/ [Cam M]
/a-la:ŋ/ 1. (đg.) giải nghĩa = expliquer. to explaine. alang ar al/ aR giải nghĩa bóng = expliquer une allégorie; alang kadha al/ kD% trả lời, giải bày = répondre…. Read more »
/a-la:ŋ/ 1. (đg.) giải nghĩa = expliquer. to explaine. alang ar al/ aR giải nghĩa bóng = expliquer une allégorie; alang kadha al/ kD% trả lời, giải bày = répondre…. Read more »
/ba-la:n/ (cv.) bilan b{lN, bulan b~lN (d.) tháng = mois. month. balan mak blN MK tháng 12 Chàm = 12e mois Cam. balan puis blN p&{X tháng 11 Chàm = 11e… Read more »
/ba-la:ŋ/ (cv.) bilangb{l/ 1. (t.) lang = bariolé, bigarré, tacheté. lamaow balang l_m<| bl/ bò lang = bœuf tacheté. kabaw balang takuai kb| bl/ t=k& trâu khoang cổ = buffle… Read more »
/ca-la:ŋ/ (cv.) talang tl/ 1. (đg.) sổ = se délier, se défaire. calang nung cl/ n~/ gói bị sổ = le paquet se défait. calang canak mbuk cl/ cqK O~K… Read more »
(đg. t.) t$ _d% g@P teng do gep /tʌŋ – d̪o: – ɡ͡ɣəʊʔ/ balance. chỉnh âm thanh cho cân bằng nhau t$ yw% k% _d% g@P teng yawa ka… Read more »
/ɡ͡ɣa-la:ŋ/ 1. (t.) rõ = clair. clear, clearly. ndom galang _q’ gl/ nói rõ = parler clairement. 2. (t.) galang-galuai gl/-g=l& tươi tắn = épanoui. mbaok mata galang-galuai _O<K mt% gl/-g=l&… Read more »
/ha-li-ha-la:ŋ/ (đg.) ban phát. ba mai hali-halang ka anâk adam b% =m hl}-hl/ k% anK ad’ mang đến ban phát cho loài người. _____ Synonyms: alin al{N, brei \b],… Read more »
/i-nə-la:ŋ/ (d.) từ điển = dictionnaire. dictionary. inalang Cam-Yuen-Pareng inl/ c’-y&@N-pr$ từ điển Chăm-Việt-Pháp. Cham-Vietnamese-French dictionary.
/ʥa-la:n/ (d.) đường = route, chemin. nao di jalan _n< d} jlN đi trên đường = sur le chemin. jalan suerriga jlN s&@Rr{g% thiên đường = paradis. jalan akarah jlN… Read more »
/ʥa-la:ŋ/ 1. (t.) rõ = clair. clear. gruk kadha ni jalang paje \g~K kD% n} jl/ pj^ vấn đề này đã rõ rồi = ce problème est claire. ndom jalang… Read more »