alih al{H [Cam M]
/a-liɦ/ (đg.) xích, xê = se déplacer. to move. alih pajaik al{H F%=jK xích cho gần = se rapprocher; alih pandaoh al{H F%_Q<H xích cho xa = s’éloigner.
/a-liɦ/ (đg.) xích, xê = se déplacer. to move. alih pajaik al{H F%=jK xích cho gần = se rapprocher; alih pandaoh al{H F%_Q<H xích cho xa = s’éloigner.
/ba-lɪh/ (đg.) tẩy uế. decontaminate, cleanse. balih sang bl{H s/ tẩy uế nhà.
/ba-lɪ-hʊoɪ/ (d.) sao chổi. E. comet.
/ha-lih/ (đg.) xít, xê = se déplacer. halih tamâ hl{H tm% xít vào = approcher, rentrer. halih tabiak hl{H tb`K xê ra = s’éloigner. halih pajaik hl{H F=jK xít cho gần… Read more »
/ka-lɪh/ 1. (t.) hà tiện = parcimonieux, avare. parsimonious, stingy. urang kamei nan kalih lo ur/ km] nN kl{H _l% người đàn bà ấy hà tiện lắm. that woman is… Read more »
/mə-lih/ malih ml{H [Cam M] 1. (d.) cây lài = jasmin = jasmine. 2. (d.) Malih ml{H [Bkt.] [A, 383] thủ lĩnh Chăm lo công việc về người Raglai.
/pa-lɪh/ 1. (đg.) lựa, chọn= choisir, tirer. palih randaih klak pl{H r=QH k*K lựa sạn bỏ ra. palih mbaoh payua mâh pl{H _O<K py&% mH chọn mặt gửi vàng. palihdom… Read more »
/sa-lɪh/ 1. (đg.) đổi, trao đổi = changer, échanger. mâk ni salih nan mK n} xl{H nN lấy cái này đổi cái nọ = échanger ceci contre cela; salih cadua… Read more »
/a-lɪn/ (cv.) lin l{N 1. (đg.) tặng, ban tặng = donner, offrir. to give a gift, offer. alin drap al{N \dP tặng của = faire des cadeaux = giving a gift…. Read more »
/ba-bu̯ən/ (cv.) pabuen pb&@N (d.) căn cứ, nền, cơ sở. bases, basis. babuen blek salih bb&@N b*@K xl{H căn cứ cách mạng.