batuw bt~| [Cam M] patuw
/ba-tau/ (cv.) patuw pt~| (cv.) patau pt~@ (cv.) bituw b{t~| (d.) đá = pierre. stone. batuw hajan bt~| hjN mưa đá = grèle. batuw thah bt~| EH đá mài = pierre à aiguiser. batuw… Read more »
/ba-tau/ (cv.) patuw pt~| (cv.) patau pt~@ (cv.) bituw b{t~| (d.) đá = pierre. stone. batuw hajan bt~| hjN mưa đá = grèle. batuw thah bt~| EH đá mài = pierre à aiguiser. batuw… Read more »
(cv.) _w> waom [A, 457] /wɔ:m/ 1. (kiệu) (d.) _w” waong /wɔ:ŋ/ armchair, saddle on a horse or an elephant. bành voi _w” lmN waong lamân. armchair on elephant…. Read more »
(đg.) bt~| hy@P batuw hayep /ba-tau – ha-jəʊʔ/ inscription. chữ Chăm cổ trên bia ký Champa aAR y| c’ d} bt~| hy@P c’F% (aAR hy@P) akhar yaw Cam di batuw… Read more »
I. bia, bia rượu. (d.) O`^ mbie /ɓiə:/ beer. uống bia mv~’ O`^ manyum mbie. drink beer. II. bia, bia đá, tấm bia. (d.) hy@P hayep … Read more »
/cʌŋ/ 1. (đg.) chắn = cloisonnement. kut nan hu batuw ceng k~T nN h~% bt~w c$ Kut ấy có đá chắn ngang = ce kut a une pierre de cloisonnement…. Read more »
1. (đg.) b*H blah /blah˨˩/ to cleave. chẻ củi b*H W~H blah njuh. chop wood. chẻ làm đôi b*H y`$ d&% blah jieng dua. split in half. 2…. Read more »
1. (d.) =G& ghuai /ɡʱʊəɪ˨˩/ clod, lump. cục đất =G hl~K ghuai haluk. a lump of dirt. một cục nước đá s% =G& a`% bt~| sa ghuai aia batuw…. Read more »
I. đá, hòn đá, cục đá (d.) bt@~ batau /ba˨˩-tau/ stone. (cv.) bt@| batuw /ba˨˩-tau/ (cv.) pt@~ patau /pa-tau/ (cv.) pt~| patuw /pa-tau/ đá mài bt@~… Read more »
/ɡ͡ɣeɪ/ (đg.) xoi, xuyên thủng. gei tapa batuw g] tp% bt~| xoi xuyên qua đá. _____ Synonyms: bhup, klep, thring
/ɡ͡ɣlʌm/ (đg.) ném, quăng = jeter avec force par terre. glem batuw g*# bt~| ném đá. glem trun aia g*# \t~N a`% ném xuống nước. _____ Synonyms: cabik, prah