bịa | X | fabricated
(đg.) mnH manâh /mə-nøh/ fabricated. biạ chuyện mnH kD% manâh kadha. create a fake story.
(đg.) mnH manâh /mə-nøh/ fabricated. biạ chuyện mnH kD% manâh kadha. create a fake story.
/ca-ɓri:/ (cv.) kabri k\b} (t.) sai (quả). laden, full of fruits. phun kayau cambri baoh f~N ky~@ c\O} _b<H cây cối sai quả. cambri-cambruw c\O}-c\O~| xum xuê. baoh-paraoh cambri-cambruw _b<H-r_r<H… Read more »
1. (d.) tt&% tatua /ta-tʊa:/ bridge. qua cầu tp% tt&% tapa tatua. cross the bridge. 2. (d.) lb/ labang /la-ba:ŋ˨˩/ qua cầu tp% lb/ tapa labang. cross the… Read more »
(d.) gl{U galing /ɡ͡ɣa-lɪŋ˨˩/ rein, horse guards, bridle. giật dây cương _Q<H gl{U ndaoh galing. pull the reins. giật cương ngựa _Q<H gl{U a=sH ndaoh galing asaih. jerk the… Read more »
I. cương, cương lên, căng, phình lên (đg.) c/ cang /ca:ŋ/ to swell. cương sữa c/ ts~@ cang tasau. milk stretch. II. cương, dây cương, cương ngựa (d.) … Read more »
dâng nước, dẫn nước vào đồng 1. (đg.) F%Q{K a`% pandik aia /pa-ɗi:ʔ – ia:/ bring water to (the field). 2. (đg.) F%t&] a`% patuei aia /pa-tuɪ –… Read more »
1. tháo lót (đg.) EP thap /thaʊ:ʔ/ to cobble; cover a seat or base. đút lót chỗ ngồi (để ngồi cho thoải mái) EP lb{K _d<K thap labik daok…. Read more »
/ka-bri/ 1. (t.) rối bù, xù = ébouriffé. mbuk kabri O~K k\b} tóc rối bù = cheveux ébouriffés. kabri baluw k\b} bl~| xù lông = hérisser les poils. kabri-pi k\b}-p}… Read more »
/ka-ɓri:/ aiek: ‘cambri’ c\O}
chú rể, chàng rể (d.) mt~| lk] matuw lakei /mə-tau – la-keɪ/ son-in-law, bridegroom. con rể anK mt~| lk] anâk matuw lakei. son-in-law. cô dâu và chú rể mt~|… Read more »