thích thú | | enjoy
(đg.) S@H-=S cheh-chai /ʧəh-ʧaɪ/ to enjoy.
(đg.) S@H-=S cheh-chai /ʧəh-ʧaɪ/ to enjoy.
(đg.) twR tawar [A,187] /ta-wa:r/ enjoy (Fr. savourer).
/a-ŋu̯əɪ/ ~ /a-ŋuɪ/ 1. (đg.) mặc = se vêtir, s’habiller. to dress, to wear. anguei mbeng az&] O$ ăn mặc = se vêtir. mbeng anguei O$ az&] của cải =… Read more »
1. (thông thường) (đg.) =m mai /maɪ/ to come (normally). bạn đến chơi y~T =m mi{N yut mai main. friend comes to visit (or play). người bạn Dawit từ… Read more »
/ma:n/ man MN [Cam M] (d.) duyên = période d’activité = period of activity, luck. man thei thei gambak MN E] E] gOK có duyên thì hưởng, duyên ai nấy hưởng =… Read more »
1. tôi (sử dụng lịch sự và trang trọng khi xưng hô) (đ.) dh*K dahlak /d̪a-hla˨˩ʔ/ I, me (used politely and solemnly when addressing). (cn.) hl{N halin /ha-lɪn/… Read more »