hão huyền | | illusory
1. (t.) _E<H-ER thaoh-thar /thɔh-thʌr/ dreamy, illusory 2. (t.) _E<H-_l<H thaoh-laoh /thɔh-lɔh/ dreamy, illusory
1. (t.) _E<H-ER thaoh-thar /thɔh-thʌr/ dreamy, illusory 2. (t.) _E<H-_l<H thaoh-laoh /thɔh-lɔh/ dreamy, illusory
rãnh hào 1. (d.) r_b” rabaong /ra-bɔ:ŋ˨˩/ trench. 2. (d.) _O” mbaong [A,358] /ɓɔ:ŋ/ trench.
I. /hɔ:ʔ/ (t.) bị hóc xương = avoir un os dans la gorge. huak haok talang di tarakaong h&K _h<K tl/ d} tr_k” ăn cơm bị hóc xương cổ… Read more »
/hɔ:m/ (d.) hom. haom yuak gak _h> y&K gK hom đan tranh.
/hɔ:m-kar/ (d.) bùa càn khôn = signe magique. haomkar nayah inâ _h>kR nyH in% bùa âm = signe magique (femelle). haomkar nayah amâ _h>kR nyH am% bùa dương = signe… Read more »
/hɔ:ŋ/ (d.) ong, loại ong lớn. haong duic _h” d&{C ong chích. haong kabaw _h” kb| ong bầu. haong gan _h” gN ong mật. haong cing _h” c{U ong vẽ… Read more »
/hɔr/ (t.) nóng tính = de caractère coléreux, irritable. urang haor ur/ _h<R người nóng tính = homme coléreux.
/hɔɪ’s- hɔɪ’s/ (t.) không ra hơi, bở hơi tai. glaih-glaih haos-haos =g*H-=g*H _h<X-_h<X mệt thở không ra hơi.
/hɔt/ (d.) hóc = encoignure. daok di haot halei oh thau _d<K d} _h<T hl] oH E~@ ở chỗ hóc nào không biết. _____ Synonyms: taplah tp*H, tasaok t_s<K
/hɔ:/ (c.) giò, họ (tiếng hô trâu dừng) = terme employé par les charretiers pour faire arrêter le buffle. gac haow gC _h<| quanh giò (trái) = terme employé pour… Read more »