jrah \jH [Cam M]
/ʥrah˨˩/ 1. (đg.) gạch = barrer, supprimer. jrah angan di tapuk \jH aZN d} tp~K gạch tên trong sách = barrer le nom dans le régistre. 2. (đg.) phá… Read more »
/ʥrah˨˩/ 1. (đg.) gạch = barrer, supprimer. jrah angan di tapuk \jH aZN d} tp~K gạch tên trong sách = barrer le nom dans le régistre. 2. (đg.) phá… Read more »
/ʥraɪ/ 1. (d.) (cv. drai =\d) mùng, màn = rideau. palaik jrai F%=lK =\j giăng màn. 2. (d.) (cv. drai =\d) cây da, cây tán rậm = Ficus L. 3. (d.) Jrai =\j người… Read more »
/ʥra˨˩ʔ/ (cv.) drak \dK (đg.) chọc, đâm thọc, xỉ, xỉa = piquer, percer, pointer le doigt vers.. jrak tamâ mata \jK tm% mt% chọc mắt, xỉ mắt. gai jrak tamâ… Read more »
/ʥra:ŋ/ 1. (đg.) ló lên = s’élever. aia balan jrang a`% blN \j/ mặt trăng ló lên = la lune apparait au-dessus de l’horizon. 2. (đg.) [Bkt.] giáng thế. Po… Read more »
/ʥrɔh/ (đg.) xả, xả sạch = rincer, plonger dans l’eau. papah blaoh jraoh bihacih ppH _b*<H _\j<H b{hc{H giặt xong xả cho sạch = après avoir lavé le linge, le… Read more »
/ʥrɔ:ʔ/ (đg.) làm dưa chua = faire macérer les légumes dans le vinaigre ou l’eau salée. njem jraok W# _\j<K rau chua.
/ʥrap/ (t.) thấm. leaked. jrap aia \jP a`% thấm nước. aia jrap a`% \jP nước thấm.
/ʥrʌm/ 1. (đg.) nện xuống, đầm = frapper avec un pilon. jrem pakatiél \j# F%k_t`@L đầm cho cứng = tasser avec un pilon. gai jrem =g \j# cái đầm =… Read more »
/ʥrʌŋ/ (đg.) nhìn = regarder. look ahead. jreng tapak pur harei tagok mariah di bho (DWM) \j$ tpK p~R hr] t_gK mr`H d} _B% nhìn thẳng về hướng đông thấy… Read more »
/ʥrih/ (t.) chín ủng. tamakai tathak jrih tm=k tEK \j{H trái dưa chín ủng.