kawik kw{K [Bkt.]
/ka-wi:ʔ/ (d.) trục lớn, madơ (xe). kawik baoh radéh kw{K _b<H r_d@H trục lớn bánh xe.
/ka-wi:ʔ/ (d.) trục lớn, madơ (xe). kawik baoh radéh kw{K _b<H r_d@H trục lớn bánh xe.
/sa-ka-wi:/ (d.) lịch = calendrier. Calendar.
/ba-lal/ (cv.) bilal b{lL 1. (t.) lờn = usé par le frottement. kawik radéh balal kw{K r_d@H blL trục xe bị lờn = l’essieu de la voiture est usé. 2. (đg.) … Read more »
(d.) c_d<| cadaow /ca-d̪ɔ:/ calculation, formula. cách tính lịch pháp c_d<| xkw} cadaow sakawi = formula to prepare the calendar. cách tính bài toán c_d<| kD% kt{H cadaow kadha… Read more »
/ca-d̪ɔ:/ (d.) cách tính, công thức tính = règle, formule. cadaow sakawi c_d<w xkw} công thức tính lịch = formule pour préparer le calendrier.
/crɔ:ʔ/ 1. (đg.) trút vào, đút, bón = introduire dans. craok kawik radéh _\c<K kw|K r_d@H đút ví xe = introduire l’essieu dans le moyeu. craok masin tamâ yeng _\c<K ms|N tm%… Read more »
/sʌm-bah˨˩/ (Day., Jav., Mal., Sund. sembah) (Kawi. sambah, sěmbah) (Khm. sampāh) 1. (đg.) thờ phượng, thờ cúng; cống vật = adoration, hommage, culte. worship, tribute. sambah yang s’bH y/ thờ… Read more »
/ta-ŋɪn/ (d.) tay = main. hand, arm. palak tangin plK tz{N h~ in cn~| bàn tay = paume de la main palm of the hand. takuai tangin t=k& tz{N cổ… Read more »
trục lớn, trục chính (d.) kw{K kawik /ka-wi:ʔ/ axle-axis, major axis. trục lớn của xe kw{K r=dH kawik radaih. axle-axis.