majua mj&% [Cam M]
/mə-ʥʊa:/ (t.) quạnh, vắng, cô độc = solitaire. solitary, alone. daok majua _d<K mj&% ngồi một mình cô độc = être assis tout seul. stay alone sang majua s/ mj&%… Read more »
/mə-ʥʊa:/ (t.) quạnh, vắng, cô độc = solitaire. solitary, alone. daok majua _d<K mj&% ngồi một mình cô độc = être assis tout seul. stay alone sang majua s/ mj&%… Read more »
/ba-ɲʊol/ (đg.) làm rộn. ngap banyuel grep palei ZP bv&@L \g@P pl] làm rộn khắp làng. _____ Synonyms: tatuen, tajot Antonyms: gandeng, jua, majua
1. (t.) mj&% majua /mə-ʥʊa:˨˩/ lonely. đứng bơ vơ một mình d$ mj&% s% \d] deng majua sa drei. 2. (t.) mt&] matuei /mə-tuɪ/ lonely. chồng đi bỏ… Read more »
(yên tĩnh, yên lặng) (t.) gQ$ gandeng /ɡ͡ɣa˨˩-ɗʌŋ˨˩/ boring, stillness. thật là một nơi vắng lặng và buồn tẻ b`K gQ$ mj&% d} lb{K n} biak gandeng majua di… Read more »
(t.) mt&]-DR matuei madhar /mə-tuɪ – mə-d̪ʱʌr/ lonely.
/d̪ʱa:n/ 1. (d.) nhánh = branche. branch. dhan kayau DN ky~@ nhánh cây = branche d’arbre. ciim ndem di dhan klau pluh, ciim nao masuh klak dhan majua (cd.) c`[… Read more »
/ʥʊa:/ 1. (t.) vắng; một mình = désert, inhabité. sang jua s/ j&% nhà vắng = maison inhabitée. daok jua sa drei _d<K j&% s% \d] ngồi một mình =… Read more »
/la-ŋuɪ/ (cv.) linguei lz&] (t.) vắng = solitaire. solitary. jua languei j&% lz&] hoang vắng = désertique. desert. _____ Synonyms: jua j&%, majua mj&% Antonyms: samâng xm/
(đ.) \d] drei /d̪reɪ/ oneself. một mình cô đơn s% \d] mj&% sa drei majua. lonely alone.
thưa vắng, quạnh hiu (t.) mj&% lz&] majua languei /mə-ʤʊa˨˩ – la-ŋuɪ/ secluded and sparse.