ni n} [Cam M]
/ni:/ (t.) này; đây = cet, ce; voici, ici = this; here. urang ni ur/ n} người này = cet home = this people. ni dalukal… n} dl~kL… đây là… Read more »
/ni:/ (t.) này; đây = cet, ce; voici, ici = this; here. urang ni ur/ n} người này = cet home = this people. ni dalukal… n} dl~kL… đây là… Read more »
(d.) xklT sakalat /sa-ka-lat/ wool, felt. khăn nỉ t\vK xklT tanyrak sakalat. felt scarf; fleece scarf.
cái nia (d.) cz&% cangua /ca-ŋʊa:/ large and flat basket.
(t.) dl/-d=l& dalang-daluai /d̪a-la:ŋ˨˩ – d̪a-loɪ˨˩/ warm, attentive, open-armed. đón tiếp niềm nở _r<K da% dl/-d=l& raok daa dalang-daluai. a warm welcome.
(d.) as% asa [A,26] /a-sa:/ faith. có niềm tin vào chính mình h~% as% d} r~P \d] hu asa di rup drei. have faith in myself.
(đg.) F%E~@ pathau /pa-thau/ to post a bill, list. giấy tờ niêm yết hrK baR F%E~@ harak baar pathau. listing board.
cái niêu (d.) g*H glah /ɡ͡ɣlah˨˩/ earthenware pot. nồi niêu k_g<K g*H kagaok glah. pots.
/ni-ɡ͡ɣa:˨˩/ (Pa. niggato) (đg.) rời, từ bỏ, bỏ lại = quitter, laisser.
/ni:ʔ/ maong: ‘anik’ an{K
(đg.) gQ$ gandeng /ɡ͡ɣa˨˩-ɗʌŋ˨˩/ to be silent. nín thinh gQ$ D{T gandeng dhit. quite silent; soundless. anh chỉ biết câm nín nghe tiếng em khóc x=I _tK E~@ gQ$… Read more »