bak bK [Cam M]
/baʔ/ 1. (t.) đầy, vừa đủ = plein, rempli. full, filled. tuh bak t~H bK đổ đầy = rempli; padai bak balaok p=d bK b_l<K lúa đầy thóc = riz aux épis… Read more »
/baʔ/ 1. (t.) đầy, vừa đủ = plein, rempli. full, filled. tuh bak t~H bK đổ đầy = rempli; padai bak balaok p=d bK b_l<K lúa đầy thóc = riz aux épis… Read more »
/ba-ŋu:/ (cv.) bingu b{z~% , bunga b~Z% 1. (d.) bông, hoa = fleur. flower. bangu hara bz~% hr% bông súng = espèce de sycomore. bangu dalim bz~% dl[ bông lựu =… Read more »
/ba˨˩-tuʔ/ (cv.) bituk b{t~K , patuk pt~K 1. (d.) sao = étoile. star. batuk ahaok bt~K a_h<K thất tinh = Grande Ourse. batuk aia apuh bt~K a`% ap~H [Bkt.] sao… Read more »
/bʱɛl/ (t.) đầy tràn = rempli à pleins bords. _____ Synonyms: bak bK, thraiy =\EY
/blah/ 1. (d.) tờ = feuille. sa blah baar s% b*H baR một tờ giấy. 2. (d.) tấm, cái, chiếc… = (catégoriel des objets plats et minces). sa blah aw… Read more »
I. /d̪ak/ 1. (Skt.) daksina dKx{q% /d̪ak-si-na/ hướng Nam = Sud = south. 2. (d.) daksanak dKxnK /d̪ak-sa-nak/ chính Nam = plein Sud = directly south. _____ II. /d̪aʔ/ 1…. Read more »
/ɡ͡ɣa-nraʔ/ (cv.) ginrak g{\nK (t.) đầy = plein. ganrak tian g\nK t`N đầy bụng.
/ha-d̪ah/ 1. (t.) sáng = clair, lumineux. hadah pagé hdH p_g^ sáng sớm = le matin, tôt. hadah jieng harei hdH j`$ hr] đã sáng = il fait plein jour…. Read more »
/ʥa-la:/ (d.) trưa = plein jour. krâh pandiak bak jala \k;H pQ`K bK jl% trưa nắng đứng bóng = midi, quand le soleil est au zénith.
/ka-kɔʔ/ (d.) đầu tiên (chỉ tiếng sấm đầu tiên rền buổi chiều đầu năm) = premier (désigne le premier coup de tonnerre qu’on entend le soir au début de l’année)…. Read more »