ruồi | | fly
(d.) =r& ruai /rʊoɪ/ fly. con ruồi anK =r& ruai. the fly. ruồi bâu; ruồi bu =r& Q# ruai ndem. the flies perch on…
(d.) =r& ruai /rʊoɪ/ fly. con ruồi anK =r& ruai. the fly. ruồi bâu; ruồi bu =r& Q# ruai ndem. the flies perch on…
(d.) mt;H matâh /mə-tøh/ half.
(t.) l=f& laphuai /la-fʊoɪi/ haggard. mệt rũ rượi =g*H l=f& glaih laphuai. looking exhausted and unwell from fatigue.
(d.) =aH =r& aih ruai /ɛh – roɪ/ a mole.
(d.) _h” d~K haong duk /hɔ:ŋ – d̪u˨˩ʔ/ apis micrapis – a scientific name.
/ɛh/ 1. (d.) cứt, phân = crotte, excrément. shit, faeces. aih kabaw =aH kb| cứt trâu. aih mata =aH mt% ghèn mắt = chassie des yeux; aih idung =aH id~/ cứt… Read more »
/ba-ʄʊoɪ/ ~ /ba-ʄoɪ/ (cv.) binjuai b{=W& (t.) buồn bã, buồn rười rượi = mélancolique, triste. aia mbaok banjuai a`% _O<K b=W& vẻ mặt buồn rười rượi. ngap mbaok banjuai ZP… Read more »
/ba-ɲʊoɪ/ (cv.) binyuai b{=v& (t.) ủ dột, buồn rượi. aia mbaok banyuai a`% _O<K b=v& vẻ mặt ủ dột.
/d̪u:ʔ/ (d.) ong dụ, ong ruồi = abeille des bois.
/ha-ʥa:n/ (d.) mưa = pluie, pleuvoir. rain. hajan tathaiy hjN t=EY mưa dầm, mưa lâm râm = pluviner. hajan laik hjN =lK mưa sa = il pleut. hajan tanjaoh hjN t_W<H… Read more »