ra r% [Cam M]
/ra:/ (d.) người = personne. ra kade r% kd^ hoạn quan = eunuque; ra ganup r% gn~P người quý phái = gens nobles; ra mathaong r% m_E” người phu =… Read more »
/ra:/ (d.) người = personne. ra kade r% kd^ hoạn quan = eunuque; ra ganup r% gn~P người quý phái = gens nobles; ra mathaong r% m_E” người phu =… Read more »
I. rã rời, vỡ rời, tan tành 1. (t.) =\b-=r brai-rai /braɪ˨˩ – raɪ/ fall off, disintegration. rã cho rã rời ra hết F%=\b k% =\b-=r ab{H pabrai ka… Read more »
rả (đg.) F%=\b pabrai [Cam M] /pa-braɪ˨˩/ break up into small parts, disintegrate. rã cho rời ra hết F%=\b k% =\b ab{H pabrai ka brai abih. disassemble all. rã… Read more »
(đg.) tb`K tabiak /ta-bia˨˩ʔ/ out, go out, come out. ra đi tb`K _n< tabiak nao. get out. đi ra _n< tb`K nao tabiak. go out. ra đón tb`K _r<K… Read more »
(d.) a\n$ anreng /a-nrʌŋ/ rice stubble. rạ lúa a\n$ p=d anreng padai. rice stubble.
/ra-ba:/ (cv.) riba r{b% (d.) gỏi = mets de viande ou de poisson cru. raba ikan rb% ikN gỏi cá = mets fait avec du poisson cru. raba ralaow rb%… Read more »
/ra-bɛ:t/ (t.) nằm liệt = être étendu et ne pouvoir se relever. ruak rabait r&K r=bT bệnh nằm liệt = être malade et contraint à rester couché.
/ra-ba:ŋ/ (cv.) ribang r{b/ (d.) cầu = pont. ngap rabang ZP rb/ làm cầu = faire un pont.
/ra-bɔ:ŋ/ (cv.) ribaong r{_b” (d.) mương, kênh = canal. rabaong inâ r_b” in% mương cái = canal principal. rabaong anâk r_b” anK mương con = rigole. rabaong lah r_b” lH… Read more »
/ra-bap/ (cv.) rabep rb@P (d.) đờn cò = vièle à 2 cordes. rabap mari rbP mr} đờn địch = instruments à cordes. auak rabap a&K rbP kéo đờn cò.