siam s`’ [Cam M]
/sia:m/ (t.) tốt, đẹp = beau. good, beauty, perfect. aw siam a| s`’ áo đẹp = bel habit = nice shirt. siam manuh s`’ mn~H tốt nết = qui a… Read more »
/sia:m/ (t.) tốt, đẹp = beau. good, beauty, perfect. aw siam a| s`’ áo đẹp = bel habit = nice shirt. siam manuh s`’ mn~H tốt nết = qui a… Read more »
/pa-sia:m – pa-ʨa:ʔ/ (đg.) lo liệu = s’occuper de.
/a-bɪh/ (t.) hết; tất cả = tout, tous. over; all. abih hacih ab{H hc|H hết sạch = complètement fini = all are clear. abih kaok ab{H _k<K hết sạch =… Read more »
/ia:/ 1. (d.) nước = eau. water. aia wik a`% w{K nước đục = eau trouble. aia gahlau a`% gh*~@ nước trầm hương = eau de bois d’aigle. aia mu a`%… Read more »
/a-ka-raɦ/ (Ar. akhirah) (d.) cõi âm, thế giới bên kia = enfers. world of the dead, afterlife. ahar siam pak akarah (UMR) ahR s`’ pK akrH miếng bánh tốt lành để thế… Read more »
(d.) yw% xP yawa sap /ja-wa: sʌp/ sound. đàn guitar tốt là đàn có âm thanh phát ra trong veo g&{tR s`’ nN g&{tR h~% yw% xP dn;Y j=zH… Read more »
(d.) yw% xP yawa sap /ja-wa: – sap/ sound. đàn guitar tốt là đàn có âm phát ra trong veo g&{tR s`’ nN g&{tR h~% yw% dn;Y j=zH guitar… Read more »
I. ân a;N /ø:n/ (d.) cái yên = selle. saddle. ân asaih a;N a=sH yên ngựa = selle de cheval. II. ân a;N /øn/ (đg.) nhịn = s’abtenir. make concessions. thau… Read more »
(đg.) _k`# kiém /kie̞m/ devour (vegetables, fruits) with other foods during meals. ăn ghém rau sống với cơm rất tốt cho sức khỏe h&K ls] _k`# _s” V’ =lH… Read more »
/a-ŋaʔ/ (cv.) anangap anZP [A, 12] 1. (d.) thao tác, việc làm = manipulation; faire, opérer. handling, manipulation. ngap dom angap kan ZP _d’ aZP kN thực hiện các thao… Read more »