bầu trời | X | sky
(d.) lz{K langik /la-ŋi:ʔ/ sky. bầu trời đầy sao vào ban đêm lz{K bK bt~K dl’ ml’ langik bak batuk dalam malam. the sky is full of stars in… Read more »
(d.) lz{K langik /la-ŋi:ʔ/ sky. bầu trời đầy sao vào ban đêm lz{K bK bt~K dl’ ml’ langik bak batuk dalam malam. the sky is full of stars in… Read more »
(d.) s/ _g*” sang glaong /sa:ŋ – ɡ͡ɣlɔ:ŋ/ high building, skyscraper.
(t.) h`K hiak /hia:ʔ/ husky. khan tiếng; khan giọng h`K xP hiak sap.
(t.) qTcK natcak /nat-caʔ/ clear, blue sky, unclouded; light, bright. hôm nay trời mây quang đãng hr] n} lz{K qTcK harei ni langik natcak. the sky is blue today… Read more »
(d.) lz{K langik /la-ŋi:ʔ/ sky. thiên đế _F@ lz{K po langik. the God.
(d.) hr$ mv} hareng manyi /ha-rʌŋ – mə-ɲi:/ the roar of sky.
(d.) lZ{K langik /la-ŋi:ʔ/ sky; heaven.
(d.) lz{K ts{K langik tasik /la-ŋi:ʔ – ta-si:ʔ/ sea and heaven. trời biển ơi! (trời đất ơi!) lz{K ts{K l@Y! langik tasik ley! (idioms) Oh my God!
/a-ka:n/ 1. (d.) trời, thiên. the sky. akaok ndua akan a_k<K Q&% akN đầu đội trời = the sky on the head. 2. (d.) akan-sak akNxK [Bkt.] bầu trời. the whole sky…. Read more »
/a-la:/ 1. (p.) dưới, phía dưới (không trực tiếp dưới một thứ khác, không bị che phủ bởi một vật khác ở phía trên) = sous. below (“ala” is preferred… Read more »