tagaha tgh% [Cam M]
/ta-ɡ͡ɣa-ha:/ (d.) mèo rừng = chat sauvage.
/ta-ɡ͡ɣa-ha:/ (d.) mèo rừng = chat sauvage.
/ta-ɡ͡ɣa:ʔ/ (đg.) banh ra, giạng, đi chữ bát = écarter, ouvrir en écartant, aller avec la démarche d’un canard. tagak mata tgK mt% banh mắt ra = écarter les paupières. tagak… Read more »
/ta-ɡ͡ɣa-lɔ:/ (d.) rắn mối = lézard à écailles lisses.
/ta-ɡ͡ɣa˨˩-laʊ˨˩/ (cv.) tagalao tg_l< (d.) cây bằng lăng, bằng lăng tím = Lagerstroemia speciosa. Giant Crape-myrtle, Queen’s Crape-myrtle, Pride of India, Queen’s flower.
/ta-ɡ͡ɣa-luŋ/ (đg.) lăn cù = rouler. tagalung trun rabaong tgl~/ \t~N r_b” lăn cù xuống mương.
/ta-ɡ͡ɣa˨˩-num˨˩/ (cv.) taginum tg{n~’ (cv.) taganim tgn[ 1. (đg. t.) được quần tụ lại; tích tụ = se grouper. taganum jieng sa tapuer tgn~’ j`$ s% tp&@R quần tụ lại… Read more »
/ta-ɡ͡ɣa-ra:/ (đg.) giựt mình = sursauter. ndih tagara Q{H tgr% ngủ giựt mình; ngủ nói sảng. _____ Synonyms: takatuak tkt&K
/ta-ɡ͡ɣeɪ/ (d.) răng = dent. tooth, teeth. tagei ghum tg] G~’ răng cấm = molaire. tagei anak tg] aqK răng cửa = incisive. tagei graing tg] =\g/ răng nanh =… Read more »
/ta-ɡ͡ɣʌr/ (đg.) ngược = contraire. tager aia tg@R a`% ngược dòng = à contre courant. ikan tager aia ikN tg@R a`% cá lội ngược dòng = le poisson remonte le… Read more »
/ta-ɡ͡ɣʊəh/ (đg. d.) khoan = vrille, villebrequin. taghueh daning patau tg&@H dn{U pt~@ khoan tường đá. gai taghueh =d Tg&@h trục khoan. _____ Synonyms: caw, daliak, mbaoh