bảo | X | tell; advise
I. bảo, bảo rằng, nói rằng. (đg.) lC lac to tell, say. tới đây tôi bảo =m pK n} k~@ lC mai pak ni kau lac. nó bảo sẽ… Read more »
I. bảo, bảo rằng, nói rằng. (đg.) lC lac to tell, say. tới đây tôi bảo =m pK n} k~@ lC mai pak ni kau lac. nó bảo sẽ… Read more »
1. biểu, chỉ bảo. (đg.) pQR pandar /pa-ɗʌr/ give orders, order about. biểu em đi học pQ%R ad] _n< bC pandar adei nao bac. 2. biểu, bảo, nói… Read more »
1. (đg.) g*$ gleng /ɡ͡ɣlʌŋ/ to tell fortunes, to consult a diviners. đi bói; đi xem bói _n< g*$ nao gleng. bà Pajau xem bói bằng dây ngọc m~K… Read more »
(đg.) _c<K caok /cɔʔ/ cried telling, crying while telling. đến khóc kể với tôi =m _c<K d} k~@ mai caok di kau. (she) came to my side and crying… Read more »
(đg.) aAN akhan /a-kha:n/ to tell, report. kể chuyện aAN dl~kL akhan dalukal. telling stories.
(đg.) _c<K caok /cɔʔ/ cried telling, crying while telling. đến khóc kể với tôi =m _c<K d} k~@ mai caok di kau. (she) came to my side and crying… Read more »
1. (t.) \kH hdH krah hadah /krah – ha-d̪ah/ clever, intelligent. 2. (t.) b{jK bijak /bi˨˩-ʤak˨˩/ clever, intelligent.
(đg.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ to foretell. Nhà tiên tri, nhà chiêm tinh _F@ nh&@R po nahuer. soothsayer; astrologer.
1. (d.) d&H _A< duah khao [Sky.] /d̪ʊah – kʱaʊ/ intelligence. nhân viên tình báo r% d&H _A< ra duah khao. intelligence officer, secret agent. 2. (d.) i{Nt@l{j@N… Read more »
(d.) b=q` baniai /ba˨˩-niaɪ˨˩/ intelligence. (cv.) b{=q` biniai.