bánh xe | X | wheel
(d.) _b<H r_d@H baoh radéh /bɔh – ra-d̪e̞h/ wheel. bánh xe đạp _b<H r_d@H MC baoh radéh mac.
(d.) _b<H r_d@H baoh radéh /bɔh – ra-d̪e̞h/ wheel. bánh xe đạp _b<H r_d@H MC baoh radéh mac.
(đ.) h_b`@N habién /ha-bie̞n/ when? bao giờ anh đến thăm em? h_b`@N x=I =m rw$ ad]? habién saai mai raweng adei? when will you come to visit me?
1. (t.) h_b`@N habién /ha-bie̞n˨˩/ when. chừng nào em đến? h_b`@N ad] =m? habién adei mai? when will you come? 2. (t.) _b`@N hl] bién halei /bie̞n˨˩… Read more »
1. (t.) hpK hapak /ha-paʔ/ where. đi đâu? _n< hpK? nao hapak? go where? ở đâu cũng tốt cả thôi _d<K hpK lj/ s`’ ab{H m} daok hapak lajang… Read more »
1. (t.) _b`@N bién /bie̞n˨˩/ when, while. khi nào? b`@N hl]? bién halei? when? khi nào? hb`@N? habién? when? khi tôi nói thì anh đừng có xen vô b`@N… Read more »
(câu hỏi) 1. (t.) upK upak /u-paʔ/ where (in question). 2. (t.) hpK hapak /ha-paʔ/ where (in question). 3. (t.) pK hl] pak halei /paʔ… Read more »
(đg.) pl&^ p_j`U palue pajiong /pa-lʊə: – pa-ʤio:ŋ˨˩/ to wheedle. tán tỉnh gái đẹp pl&^ p_j`U km] s`’ b{=n palue pajiong kamei siam binai. wheedle the beauty girl.
/a-d̪ih/ (d.) phương = point cardinal. cardinal point. adih pur ad{H p~R phương đông = est = east. adih pai ad{H =p phương tây = ouest = west. adih ut… Read more »
/ie̞m/ 1. (đg.) ếm = ensorceler, cache-sein. to bewitch. nao ikak gaok urang aiém _n< ikK _g<K ur/ _a`# đi buôn gặp người ta ếm = get bewitched when doing… Read more »
/ɯ:ʔ/ (đg.) vội, vội vàng, nôn nóng. rush, hurry up. âk si nao ka sumu mboh anâk a;K s} _n< k% s~m~% _OH anK vội đi cho kịp trông thấy… Read more »