chừng (độ) | | approx
(t.) _y> yaom /jɔ:m/ be about, approx. làm khoảng chừng hai buổi ZP _y> h~% d&% wR ngap yaom hu dua war. worked for about two sessions.
(t.) _y> yaom /jɔ:m/ be about, approx. làm khoảng chừng hai buổi ZP _y> h~% d&% wR ngap yaom hu dua war. worked for about two sessions.
/ʧuŋ/ (t.) xây xẩm = qui a le vertige. darah chung drH S~/ choáng váng = qui a un étourdissement. _____ Synonyms: hawing, pandik, pandiak
(t.) l~K-lK luk-lak /luʔ-laʔ/ to share bed and board. ngủ chung chạ với nhau Q{H l~K-lK ndih luk-lak. sleeping together (cohabitation).
(t.) gQ}-gQ/ gandi-gandang /ɡ͡ɣa-ɗi:˨˩ – ɡ͡ɣa-ɗa:ŋ˨˩/ mature, proper, dignified. con người càng lớn thì càng chững chạc mn&{X dK _\p” dK gQ}-gQ/ manuis dak praong dak gandi-gandang. the older… Read more »
(d.) ksN kasan [A,70] /ka-sʌn/ evidence. có chứng cứ mới chứng minh được h~% ksN k% m/ sHhdH j`$ hu kasan ka mâng sahhadah jieng. evidence is required to… Read more »
(đg.) _OH d} mt% mboh di mata /ɓoh – d̪i: – mə-ta:/ to behold, to witness. tôi đã chứng kiến hai người đó ẩu đả nhau dh*K h~% _OH… Read more »
(đg.) sHhdH sahhadah [A,469] /sah-ha-d̪ah/ to prove, demonstrate. có chứng cứ mới chứng minh được h~% ksN k% m/ sHhdH j`$ hu kasan ka mâng sahhadah jieng. evidence is… Read more »
(t.) gP p\k;% gap pakrâ /ɡ͡ɣap˨˩ – pa-krø:/ extent, insofar. làm có chừng mực ZP gP p\k;% ngap gap pakrâ. doing in moderation.
1. (t.) h_b`@N habién /ha-bie̞n˨˩/ when. chừng nào em đến? h_b`@N ad] =m? habién adei mai? when will you come? 2. (t.) _b`@N hl] bién halei /bie̞n˨˩… Read more »
(đg.) pfN paphan [A,271] /pa-fʌn/ certify, attest. giấy tờ đất đai đã được chứng nhận hrK tnH ry% h~% pfN _b*<H harak tanâh raya hu paphan blaoh. certified land… Read more »