băng ngang | X | cross
(đg.) gN tp% gan tapa /ɡ͡ɣʌn – ta-pa:/ to cross. con đường đi băng ngang qua qua đồng jlN _n< gN tp% t\nN jalan nao gan tapa tanran. muốn… Read more »
(đg.) gN tp% gan tapa /ɡ͡ɣʌn – ta-pa:/ to cross. con đường đi băng ngang qua qua đồng jlN _n< gN tp% t\nN jalan nao gan tapa tanran. muốn… Read more »
1. (đg.) gN tp% gan tapa /ɡ͡ɣʌn – ta-pa:/ to cross. con đường băng qua qua đồng jlN gN tp% t\nN jalan gan tapa tanran. 2. (đg.) \s$ sreng … Read more »
1. (đg.) kT kat /kʌt/ to cross. con đường băng qua qua đồng jlN kT tp% t\nN jalan kat tapa tanran. 2. (đg.) \s$ sreng /srʌŋ/ to cross…. Read more »
gạch, chéo bỏ (đg.) \jH jrah /ʤrah˨˩/ to strike out, cross out, delete. gạch tên trong sách \jH aZN dl’ tp~K jrah angan dalam tapuk. strike out the name… Read more »
(đg.) k&@R tz{N kuer tangin /kʊər – ta-ŋin/ to cross one’s arms.
(d.) cqH canah /ca-nah/ cross-road. ngã ba cqH k**~@ canah klau. road junction.
(t.) gN gan /ɡ͡ɣʌn˨˩/ across, through. đi ngang qua thành phố Nha Trang _n< gN ngR a`% \t/ nao gan nagar Aia Trang. passing through Nha Trang city.
I. qua, băng qua, vượt qua (đg.) tp% tapa /ta-pa:/ across. đi qua một cánh đồng _n< tp% s% t\nN hm~% nao tapa sa tanran hamu. going through a… Read more »
tréo ngoe, tréo chân (đg.) wK_j” wakjaong /waʔ-ʤiɔ:ŋ˨˩/ cross-legged. ngồi tréo ngoe trên ghế _d<K wK_j” _z<K k{K daok wakjaong di kik. sitting cross-legged on chair.
(đg.) S`$ chieng /ʧiəŋ/ cross. bắt tréo qua pK S`$ tp% pak chieng tapa.