âm điệu | ragem | melody
(đg.) rg# ragem /ra-ɡ͡ɣʌm/ melody. âm điệu múa hát r{g# tm`% a_d<H ragem tamia adaoh. sing and dance melody.
(đg.) rg# ragem /ra-ɡ͡ɣʌm/ melody. âm điệu múa hát r{g# tm`% a_d<H ragem tamia adaoh. sing and dance melody.
(b.) m~K muk /mu:ʔ/ madam, lady, old lady. bà già m~K th% muk taha. old woman. bà cố m~K a_k<K muk akaok. grand-grandmother. bà sơ m~K ak@T muk aket…. Read more »
(đg.) xK h=t sak hatai /sak – ha-taɪ/ to count on somebody. tất cả đều cậy trông vào anh ab{H xK h=t d} x=I abih sak hatai di saai…. Read more »
(d.) pc] pacei /pa-ceɪ/ dandy.
I. đã, đã đời, đã thèm, sảng khoái, cảm giác rất thích thú, đã thỏa mãn một nhu cầu nào đó (và đôi khi không muốn tiếp tục thực hiện… Read more »
/d̪a-jəʊ˨˩ʔ/ 1. (d.) đầu hôm = début de la nuit. brok dayep _\bK dy@P đầu hôm = crépuscule. kanam dayep kn’ dy@P tối trời = nuit sans lune. hahlau dayep hh*~@… Read more »
/d̪a-jau˨˩/ (d.) dây ống, dây ách = corde du joug. yoke rope. talei dayuw tl] dy~| dây ống = corde du joug.
(d.) rg# ragem /ra-ɡ͡ɣʌm˨˩/ melody. điệu múa rg# tm`% ragem tamia. dance style. điệu nhạc rg# f*{U ragem phling. melody.
/d̪rɛ:/ (t.) nói giọng lỗ mũi = parler du nez. ndom sap draiy idung _Q’ xP =\dY id~/ nói giọng bè bè như giọng lỗ mũi = id.
(t.) bC a`% lz{| bac aia langiw /baɪ˨˩ʔ – ia: – la-ŋiʊ/ to study abroad. đi du học _n< bC a`% lz{| nao bac aia langiw. go to study… Read more »