habai h=b [Cam M]
/ha-baɪ/ 1. (đg.) nấu canh = faire cuire un potage. habai njam bua h=b W’ b&% nấu canh rau môn. 2. (d.) aia habai a`% h=b canh rau = potage de… Read more »
/ha-baɪ/ 1. (đg.) nấu canh = faire cuire un potage. habai njam bua h=b W’ b&% nấu canh rau môn. 2. (d.) aia habai a`% h=b canh rau = potage de… Read more »
/ia:/ 1. (d.) nước = eau. water. aia wik a`% w{K nước đục = eau trouble. aia gahlau a`% gh*~@ nước trầm hương = eau de bois d’aigle. aia mu a`%… Read more »
/baɪ/ (cv.) habai h=b 1. (d.) giỏ = sac à main. bai gaok =b _g<K giỏ đựng nồi = grand panier contenant cruches et marmites, que les femmes Cam portent sur… Read more »
/ba-lo:ŋ/ (d.) rau sau, rau nhớt = pourpier. common purslane (Portulaca oleracea). aia habai njem balong a`% h=b W# b_lU canh rau nhớt.
/bʊa:/ (d.) môn, môn nước = Colocasia esculenta (L.) Schott. taro. njem bua W# b&% rau môn. vegetable taro. aia habai njem bua a`% h=b W# b&% canh rau môn…. Read more »
I. canh, nước canh, nước súp (d.) a`% h=b aia habai /ia: – ha-baɪ/ soup. nấu canh đu đủ ZP a`% h=b l_h” ngap aia habai lahaong. cook… Read more »
/ciŋ/ 1. (đg.) khắc, khứa (thành dấu) = encoche, marque gravée. — 2. (d.) rọng (cá) = bourriche à poissons. katruw klah di habai, tapay klah di cing (tng.) k\t~|… Read more »
1. đựng, chứa, lưu trữ để sử dụng lần lần; không bị di dời (đg.) F%d$ padeng /pa-d̪ʌŋ/ contain, hold (not moving; to use slowly or later). lu đựng… Read more »
/huɪʔ/ (đg.) húp, hớp = (en aspirant) boire. huic aia habai h&{C a`% h=b hớp canh = boire le potage en l’aspirant.
/lʌŋ/ (d.) mồng tơi = Basella rubra. njam leng W’ l$ rau mồng tơi. habai njam leng h=b W’ l$ nấu canh rau mồng tơi.