hadiér h_d`@R [Cam M]
/ha-d̪ie̞r/ (đg.) rống = barrir. lamân hadiér lmN h_d`@R voi rống = l’éléphant barrit.
/ha-d̪ie̞r/ (đg.) rống = barrir. lamân hadiér lmN h_d`@R voi rống = l’éléphant barrit.
/ha-d̪iʊʔ/ (cv.) hadiép h_d`@P 1. (đg.) sống = vivre. to live. hadiip wek hd`{P w@K sống lại = ressusciter. sa matai sa hadiip s% hd`{P s% m=t một sống một… Read more »
/pa-ha-d̪iʊʔ/ (đg.) làm sống lại = ressusciter. pahadiép bhap ilimo Cam F%h_d`@P BP il{_m% c’ làm sống lại văn hóa Chăm.
(đg.) s% xr% s% p=d sa sara sa padai /sa – sa-ra: – sa – pa-daɪ/ to beat to win against others, cursing at each other vợ chồng thì… Read more »
/a-nɯ:ʔ/ (d.) con (trai, gái) = fils fille. child (son or daugter); use as a unit stands before animal or thing (ex: ‘anâk unta’ = the camels). anâk kacua anK… Read more »
(t.) p*@U-D@U pleng-dheng /plə:ŋ – d̪ʱə:ŋ/ daze, stunned. hình ảnh trên ti-vi cho thấy những người sống sót đang lảo đảo loanh quanh với vẻ bàng hoàng, da… Read more »
/ba˨˩-seɪ/ (cv.) bisei b{s] (cv.) pasei ps] 1. (d.) sắt = fer. basei mada bs] md% sắt non = fer tendre. basei niéng bs] _n`$ thép = acier. aih basei =aH… Read more »
/bʱar/ 1. (d.) chồng, vợ = époux (se). 2. (d.) bhar-riya BR-r{y% [Cam M] chồng, vợ = époux (se). subhar-riya s~BR-r{y% [Bkt.] chồng, vợ = époux (se). sanâng ka bharriya kau daok rambah (AN) … Read more »
/bi-la:/ 1. (d.) ngà = ivoire, défense. bila lamân b{l% lmN ngà voi = défense d’éléphant. tagei bila tg] b{l% răng ngà = dent d’ivoire. dueh bila d&@H b{l% đũa… Read more »
/blɔh/ 1. (p.) xong, rồi = fini, achevé. ngap gruk nan blaoh paje ZP \g~K nN _b*<H pj^ làm việc đó xong rồi. nyu mai blaoh v~% =m _b*<H nó… Read more »