hajat hjT [Cam M]
/ha-ʥat˨˩/ (t.) chính = même, lui-même. main. ndom tamâ gruk hajat _Q’ tm% \g~K hjT nói vào chuyện chính. talk to the main story. _____ Synonyms: njep W@P
/ha-ʥat˨˩/ (t.) chính = même, lui-même. main. ndom tamâ gruk hajat _Q’ tm% \g~K hjT nói vào chuyện chính. talk to the main story. _____ Synonyms: njep W@P
/a-wa:n/ 1. (d.) lóng, đoạn, nhánh = phalange, entrenoeud. internode, branch. phun kayau lah dhan lah awan f~N ky@~ lH DN lH awN cây đâm nhánh đâm lóng = les… Read more »
(t.) hjT hajat / needful; main. việc cần thiết phải hoàn thành cho xong \g~K hjT W@P F%_b*<H gruk hajat njep pablaoh. the necessary is to complete the work…. Read more »
I. chính, chính xác, đúng hướng (t.) tpK tapak /ta-paʔ/ exact, main. (cn.) bK bak /ba˨˩ʔ/ chính bắc uT bK (tpK brK) ut bak (tapak barak)…. Read more »
1. (d.) kB% kabha [A,60] /ka-bʱa:˨˩/ section; thing; article. điều ác kB% r~m@K kabha rumek. evil things. những điều chính (cần biết) _d’’ kB% hjT dom kabha hajat. the… Read more »
(t.) cK cak [A,117] /caʔ/ exceeded the level. quá mức cần thiết; vượt qua mức chính thức cK hjT cak hajat. over necessary.
thiết yếu, trọng yếu (đg.) hjT hajat /ha-ʤʌt˨˩/ essential.