đồi | | hill
(d.) O&@N mbuen /ɓʊən/ hill. đồi cao O&@N _g”* mbuen glaong. high hill.
(d.) O&@N mbuen /ɓʊən/ hill. đồi cao O&@N _g”* mbuen glaong. high hill.
(d.) a_k<K k~R akaok kur /a-kɔʔ – kur/ anthill.
1. (d.) h=\n hanrai /ha-nraɪ/ heap. đụn cát h=\n c&H hanrai cuah. sand dune. 2. (d.) _c<R caor /cɔ:r/ heap, hill. đụn cát _c<R c&H caor cuah…. Read more »
/la-ɔ:/ (cv.) li-aow l{_a<| 1. (d.) đọt = brout. sprout. laaow patei l_a<| pt] đọt chuối = brout du bananier. banana bud. 2. (d.) đỉnh = cîme. top. laaow cek… Read more »
/ɓʊon/ mbuen O&@N [Cam M] 1. (t.) dễ = facile. easy. ngap mbuen ZP b`K O&@N làm dễ = do easily. 2. (d.) đồi = tertre, monticule. hill. deng di mbuen… Read more »
ớn lạnh 1. (t.) t\E’ tathram [Cam M] /ta-thrʌm/ to be sicking for. thấy ớn lạnh trong người (nổi da gà; cảm thấy bị cóng; rùng mình) _OH t\E’… Read more »
giá rét, rét giá (t.) laN laan /la-ʌn/ cold. gió rét; gió lạnh az{N laN angin laan. cold wind. rét lạnh; lạnh rét laN \d{T (laN y~H-y~H) laan drit (laan… Read more »
rùng rợn, ớn lạnh (t.) aE~R athur /a-thur/ creepy, shiver with fear. thấy rợn người _OH aE~R mK mboh athur mâk. see chillingly. thấy rợn trong người _OH aE~R… Read more »
/ta-kaɪ/ 1. (d.) chân = pied. kanduel takai kQ&@L t=k gót chân = talon. taaong takai t_a” t=k nhượng chân = tendon d’Achille. palak takai plK t=k gan bàn chân… Read more »