kulidong k~l{_dU [Cam M]
/ku-li-d̪o:ŋ/ (d.) đại dương = océan. di krâh kulidong d} \k;H k~l{_dU giữa đại dương.
/ku-li-d̪o:ŋ/ (d.) đại dương = océan. di krâh kulidong d} \k;H k~l{_dU giữa đại dương.
/ku-li:ʔ/ (d.) tu viện
/ku-lɪt/ (d.) công việc, lao động. tuk kulit t~K k~l{T giờ lao động.
/ku-la-nuŋ/ (d.) cỏ nung.
/ha-kul/ 1. (t.) un (khói) = fumer, enfumer. 2. (d.) baoh hakul _b<H hk~L [Bkt.] bánh ‘hakul’ – một loại bánh hấp của người Chàm (được làm từ bột gạo).
/pa-kul/ (d.) cây sến = Shorea (Dipterrocarpée).
(d.) k~l{_dU kulidong /ku-li-d̪o:ŋ˨˩/ sea, main sea. ra biển khơi tb`K k~l{_dU tabiak kulidong.
1. (d.) jld} jaladi /ʤa˨˩-la-d̪i:/ ocean. (d.) jLd} jaldi /ʤal˨˩-d̪i:/ 2. (d.) k~l{_dU kulidong /ku-li-d̪o:ŋ/ ocean.
/ha-taɪ/ 1. (d.) gan; lòng = foie. praong hatai _\p” h=t to gan = audacieux. hatai kagaok h=t k_g<K can đảm = courageux. 2. (d.) lòng; tâm = cœur. dua… Read more »
/ʥal-d̪i/ (cv.) jalidi jl{d} (d.) đại dương = océan. ocean. parap rabang mâng mâh jaldi (DWM) prP rb/ m/ mH jLd} người ta làm cầu bằng vàng biển = on… Read more »