laing =lU [CamM]
/lɛ:ŋ/ (d.) đất chai = latérite. laterite.
/lɛ:ŋ/ (d.) đất chai = latérite. laterite.
/ca-lɛ:ŋ-ca-lɔ:ŋ/ (t.) lòng thòng, đùm túm, đùm đề = désordonné. anâk tuei calaing-calaong anK t&] c=l/-c_l” con theo đùm túm = les enfants suivent en désordre.
/ɡ͡ɣlɛŋ/ (d.) tiếng trống = bruit du tambour que l’on frappe. glaing katek =g*/ kt@K tiếng trống vỗ bổng = bruit du tambour frappe avec la main (son aigu). glaing… Read more »
(d.) bn@K banek /ba˨˩-nə˨˩ʔ/ dam. đắp đập b@K bn@K bek banek. đập Nha Trinh bn@K px% c=k*U banek Pasa Caklaing.
đùm túm 1. (t.) gl~/-gl$ galung-galeng /ɡ͡ɣa˨˩-luŋ˨˩ – ɡ͡ɣa˨˩-lʌŋ˨˩/ compassion bracelet; much, too much, gathered into a pile and lying around. 2. (t.) c=l/-c_l” calaing-calaong /ca-lɛ:ŋ –… Read more »
/pa-leɪ/ 1. (d.) thôn, xóm, làng, ấp = hameau, village. village. palei Caklaing jih dalah pl] c=k*/ j{H dlH làng thổ cẩm Mỹ Nghiệp. daong palei _d” pl] giúp làng…. Read more »
/tɛ:ŋ/ 1. (đg.) thòng, lủng lẳng, tòn ten. taing tajhaiy =t/ t=JY thòng kéo dài xuống. baoh amil daok taing di ngaok dhan _b<H am{L _d<K =t/ d} _z<K DN… Read more »
(t.) =t/-=b*/ taing-blaing /tɛ:ŋ-blɛ:ŋ˨˩/ shaggy, untidy. quần áo xộc xệch AN a| =t/-=\b/ khan aw taing-braing.