manik mn{K [Cam M]
/mə-nɪʔ/ manik mn{K [Cam M] 1. (d.) mùa gặt = récolte = harvest. bel manik b@L mn{K mùa gặt, mùa thu hoạch lúa = récolte = harvest time. 2. (d.) giấc =… Read more »
/mə-nɪʔ/ manik mn{K [Cam M] 1. (d.) mùa gặt = récolte = harvest. bel manik b@L mn{K mùa gặt, mùa thu hoạch lúa = récolte = harvest time. 2. (d.) giấc =… Read more »
/ba-la:n/ (cv.) bilan b{lN, bulan b~lN (d.) tháng = mois. month. balan mak blN MK tháng 12 Chàm = 12e mois Cam. balan puis blN p&{X tháng 11 Chàm = 11e… Read more »
/bʌl˨˩/ (d.) mùa; thời kỳ, thời điểm = saison; période, moment. season; period, moment. bel la-aua b@L la&% mùa cày = saison des labours. bel manik b@K mn{K mùa gặt=… Read more »
1. (d.) b@L bel /bʌl˨˩/ season. mùa gặt (mùa thu hoạch) b@L mn{K bel manik. harvest. mùa khô b@L B/ bel bhang. dry season. mùa xuân b@L p=tH bel… Read more »
(d.) blN mnK balan manik /ba˨˩-la:n˨˩ – mə-nɪʔ/ crop, harvest.