nao _n+ [Cam M]
/naʊ/ (đg.) đi = aller. _____ to go. nao wek _n< w@K đi lại = aller et revenir, retourner. go again, return. mâk nao mK _n< bắt đi = emporter. take… Read more »
/naʊ/ (đg.) đi = aller. _____ to go. nao wek _n< w@K đi lại = aller et revenir, retourner. go again, return. mâk nao mK _n< bắt đi = emporter. take… Read more »
buồn não nề, sầu não nề (đg.) b=W& banjuai /ba˨˩-ʄoɪ/ deeply sad
(t.) oT-m_nT ot-manot /o:t-mə-no:t/ animated; uproarious. vui vẻ náo nhiệt b&]-=bY oT-m_nT buei-baiy ot-manot. cheerful bustle.
buồn não ruột (đg.) b=W& banjuai /ba˨˩-ʄoɪ/ deeply sad.
(đg.) k&@C kuec /kʊəɪʔ/ dredge. nạo vét mương k&@C r_b” kuec rabaong. dredging ditches.
(đg.) k`H kiah [A,79] /kiah/ scrape erase, scratch delete; shave to erase. nạo xóa dấu vết k`H n’ kiah nâm. scrape erase the traces.
óc (d.) _g*<| glaow /ɡ͡ɣlɔ:˨˩/ brain. não người _g*<| mn&{X glaow manuis. human brain.
1. nạo bề mặt, nông (đg.) k&H kuah /kʊah/ to scrape (shallow or on surface). nạo bùn k&H g*~H kuah gluh. scraping sludge. nạo cát; xúc cát k&H c&H… Read more »
I. nào, cái nào (p.) hl] halei /ha-leɪ/ which, what. nơi nào? lb{K hl]? labik halei? which place?; where? nơi nào cũng được lb{K hl] lj/ h~% labik halei… Read more »
/nɔ:ʔ/ (d.) nòng nọc = tétard. tadpoles. anâk naok anK _n<K con nòng nọc. tadpole.