hài nhi | | newborn
(d.) kMR kamar /ka-ma:r/ newborn baby.
(d.) kMR kamar /ka-ma:r/ newborn baby.
khai sơn phá thạch, khai sơn lập địa 1. (tn.) _c<H t_OK _rK aG% caoh tambok rok agha /cɔh – ta-ɓo:ʔ – ro:ʔ – a-ɡʱa:˨˩/ (idiom) reclaiming a new… Read more »
(t.) br~| baruw /ba˨˩-rau˨˩/ new. mới đây; vừa mới đây br~| n} baruw ni. recently. áo mới a| br~| aw baruw. new shirt. mới mẻ br~|-br/ baruw-barang. so new;… Read more »
(d.) kMR kamar /ka-ma:r/ new-born.
I. tin lành, tin tốt lành 1. (d.) pn&@C hn`[ panuec haniim /pa-nʊəɪʔ – ha-niim/ good news. 2. (d.) bRkT barkat [A,329] /bar˨˩-kat/ good news. [A,329] (sự trù… Read more »
(d.) _A< khao /khaʊ/ news. tin tức nóng _A< pQ`K khao pandiak. hot news. tin tức đang xảy ra _A< _d<K h_n<H khao daok hanaok (hanaok [A,509]). breaking news…. Read more »
(t.) kQ% t\g@K kanda tagrek /ka-ɗa: – ta-ɡ͡ɣrə:ʔ/ to be new to surroundings, shy. hắn mới đến nên còn bỡ ngỡ v~% br~| =m nN y^ _D<K kQ% t\g@K… Read more »
1. (đg.) \b] E~@ brei thau /breɪ˨˩ – thau/ to inform. đến để cho biết tin tức =m \b] E~@ _A< mai brei thau khao. come to inform the… Read more »
(đg.) tD~| tadhuw /ta-d̪ʱau/ to wish to. chúc phúc tD~| hn`[ tadhuw haniim. wish happy. chúc thọ tD~| ay~H tadhuw ayuh. wish to good longevity. chúc mừng năm mới… Read more »
(t.) k*P klap [A,86] /klaʔ/ old. (cv.) k&K kuak [A,80] (vieux, âgé, ancien) /kʊaʔ/ áo cũ a| k*P aw klap. old shirt. những chiếc xe cũ kỹ _d’ \E~H r_d@H… Read more »