nhỉ | | ooze
(đg.) WR njar /ʄʌr/ ooze lower running. nước nhỉ ra a`% WR tb`K aia njar tabiak. water ooze out.
(đg.) WR njar /ʄʌr/ ooze lower running. nước nhỉ ra a`% WR tb`K aia njar tabiak. water ooze out.
(đg.) al{H alih /a-lih/ to inch. nhích qua al{H tp% alih tapa. inch over. nhích ra al{H tb`K alih tabiak. inch out. nhích vào al{H tm% alih tamâ. inch… Read more »
nhiệt huyết 1. (d. t.) kt}-kt$ kati-kateng [Cam M] /ka-ti: – ka-tʌŋ/ enthusiasm, ardor. làm việc nhiệt tình ZP \g~K kt}-kt$ ngap gruk kati-kateng. work enthusiastically. 2. (d…. Read more »
(đg.) \E~| thruw /thrau/ ~ /srau/ crepe. làm nhiễu loạn ZP \E~|-d~| ngap thruw-duw. cause interference.
(t.) r_l% ralo /ra-lo:/ many, much. nhiều chuyện r_l% kD% ralo kadha. many things; many stories; doubletalk. nhiều màu r_l% bR ralo bar. colorful; multicolor. nhiều lắm r_l% _l%… Read more »
con nhím (d.) kE~R kathur /ka-thur/ porcupine.
(đg.) \k;N krân /krø:n/ to admit. nhìn nhận xem có đúng không? \k;N a`@K h~% W@P l]? krân aiek hu njep lei? recognize it right?
(đg.) _OH mboh /ɓoh/ see. nhìn thấy _m” _OH maong mboh. see it; have seen. tôi đã nhìn thấy anh đi với cô gái ấy dh*K _OH x=I… Read more »
(đg.) a;N ân /øn/ to endure. nhịn đói a;N a@K ân aek. fasting through hunger; endure through hunger. biết nhìn nhượng em E~@ a;N d} ad] thau ân di… Read more »
1. nhìn theo, hướng cái nhìn (đg.) _m” maong /mɔŋ/ to look. nhìn theo _m” t&] maong tuei. look forward. nhìn lên bảng _m” t_gK r_l<H maong tagok ralaoh…. Read more »