nyim v[ [Cam M]
/ɲɪm/ (đg.) mượn = emprunter. brei nyim \b] v[ cho mượn = prêter. nyim angan mathraiy jién v[ aZN m=\EY _j`@N mượn tên vay tiền.
/ɲɪm/ (đg.) mượn = emprunter. brei nyim \b] v[ cho mượn = prêter. nyim angan mathraiy jién v[ aZN m=\EY _j`@N mượn tên vay tiền.
/a-ɲɪm/ (đg.) mượn = emprunter. to borrow. anyim tapuk di yut av[ tp~K d} y~T mượn sách bạn = borrow a book from a friend. anyim sap urang av[ xP… Read more »
/la-ɲɪm/ (t.) cười nụ = sourire. manuis bijak klao lanyim, ra gala klao aot-aot (tng.) mn&{X b{jK _k*< lv[, r% gl% _k*< _a<T_a<T người khôn cười nụ, kẻ khờ cười… Read more »
/mə-ɲim/ manyim mv[ [Cam M] (đg.) dệt, đan = tisser, tresser = to weave, braid. manyim lai mv[ li} đan thúng = tresser un panier = braid a basket. manyim khan… Read more »
/ba-za:r/ (cv.) biyar b{yR (đg.) trả = payer, rendre. bayar thraiy byR =\EY trả nợ = payer une dette. nyim di urang blaoh oh thau ba nao bayar v[ d}… Read more »
/breɪ/ 1. (đg.) cho, ban = donner, accorder. brei nyim \b] v[ cho mượn = prêter. brei masraiy \b] m=\sY cho vay = prêter à intérêt. brei wah \b] wH… Read more »
/cɔŋ/ 1. (đg.) ước muốn = désirer. caong ngap sa baoh sang siam _c” ZP s% _b<H s/ s`’ ước làm một căn nhà đẹp = désirer faire une belle… Read more »
1. đan bện áo quần. (đg.) \hP hrap [A,531] /hrap/ knit (clothes) đan áo len mv[ a| bl@~ manyim aw balau. knitting sweater. 2. đan lát tạo ra… Read more »
(đg.) mv[ manyim /mə-ɲim/ to weave. cô ấy đang đan dệt áo =n nN _d<K mv[ AN a| nai nan daok manyim khan aw. she is weaving clothes.
/d̪a-nɯŋ/ 1. (đg.) dựa; đậu = s’appuyer contre. caik gai danâng di paga =cK =g dn/ d} pg% để cây dựa vào rào. danâng rup tamâ gep dn/ r~P tm%… Read more »