pakacah F%kcH [Cam M]
/pa-ka-cah/ (đg.) thi đua = rivaliser, rivaliser de talent. pacacah gep nao main F%kcH g@P _n< mi{N đua nhau đi chơi. ngap gruk pakacah gep ZP \g~K F%kcH g@P thi… Read more »
/pa-ka-cah/ (đg.) thi đua = rivaliser, rivaliser de talent. pacacah gep nao main F%kcH g@P _n< mi{N đua nhau đi chơi. ngap gruk pakacah gep ZP \g~K F%kcH g@P thi… Read more »
/pa–kah/ 1. (đg.) che chở khỏi = protéger de. lakau Po pakah di matai lahik lk~@ _F@ pkH d} m=t lh{K xin Ngài che chở khỏi chết chóc = Seigneur… Read more »
/pa-kaɪ/ (đg.) chửi= injurier. pakai inâ p=k in% chửi mẹ = injurier.
/pa-kɛʔ/ I. p=kK (d.) kẹt đá = crevasse (de rocher). laik dalam pakaik batau =lK dl’ p=kK bt~@ rơi vào kẹt đá. ___ II. F%=kK 1. (đg.) ghép kín, lắp… Read more »
I. pakak pk%K [Cam M] /pa-ka:ʔ/ 1. (đg.) định phạm vi = délimiter. pakak tanâh padeng sang pk%K tnH F%d$ s/ định phạm vi làm nhà = délimiter un terrain pour construire une… Read more »
/pa-kʌn/ (đg.) làm khó dễ = faire des difficultés. pakan kanâ F%kN kn% làm khó dễ = faire des difficultés. ngap pakan kana urang ZP F%kN kn% ur/ làm khó… Read more »
/pa-ka:r/ (d.) vật, vật liệu, nguyên liệu = choses, affaires. materials. pakar patuei pkR F%t&] đồ phụ tùng = accessoires. ba tuei dom pakar b% t&] _d’ pkR mang theo… Read more »
/pa-kat/ (d.) tầng, lầu = étage. ngap sang klau pakat ZP s/ k*~@ pkT xây lầu ba tầng.
/pa-kaʊ/ (d.) thuốc = tabac. pakaw njuk pk| W~K thuốc hút = tabac à fumer. njuk pakaw W~K pk| hút thuốc = fumer. cih pakaw c{H pk| đánh thuốc =… Read more »
/pa-kɛ:/ (d.) cắc kè, tắc kè= gecko.