cung điện | X | palace
1. (d.) gh% gaha /ɡ͡ɣa-ha:/ palace. 2. (d.) mD{R ry% madhir raya /mə-d̪ʱir – ra-ja:/ palace.
1. (d.) gh% gaha /ɡ͡ɣa-ha:/ palace. 2. (d.) mD{R ry% madhir raya /mə-d̪ʱir – ra-ja:/ palace.
(d.) mD{R p_t< madhir patao /mə-d̪ʱir – pa-taʊ/ imperial palace. cung đình nhà vua Thái Lan mD{R p_t< x`’ madhir patao Siam. the imperial palace of the king of… Read more »
(d.) md{R p_t< madhir patao /mə-d̪ʱir – pa-taʊ/ king’s palace.
(d.) md{N madin /mə-d̪in/ palace. dinh tổng thống md{N \p@x{d@N madin presiden. presidential palace.
I. phủ, che phủ, phủ đắp (đg.) m_a> maaom /mə-ɔ:m/ to cover. phủ xuống m_a> \t~N maaom trun. cover down. II. phủ, dinh phủ, dinh thự, tòa nhà… Read more »
(d.) gh% gaha /ɡ͡ɣa˨˩-ha:/ palace, mansion.
/ɡ͡ɣa-ha:/ (cv.) katigaha kt{gh% (d.) dinh thự, cung điện = palais, maison princière. palace, princely. patao daok di gaha, bia daok di kuek p_t< _d<K d} gh%, b`% _d<K d}… Read more »
/ka-ti-ɡ͡ɣa-ha:/ (cv.) gaha gh% (d.) dinh thự, cung điện = palais, demeure princière. palace, princely.
hoàng thành, hoàng cung (đg.) mD{R madhir [A,375] /mə-d̪ʱir/ citadel, city; the royal palace. trên chốn kinh thành có rất nhiều gái xinh h~% b`K r_l% km] s`’ b{=n… Read more »
/mə-d̪ʱɪr/ 1. (d.) đền đài, cung điện, hoàng cung = palais. palace. madhir raya mD{R ry% đền đài, cung điện. palais. great palace. madhir patao mD{R p_t< cung điện Hoàng… Read more »