bộ phận | X | parts
(d.) _nK nok /no:ʔ/ parts. các bộ phận trên cơ thể con người _d’ _nK d} r~P-pBP mn&{X dom nok di rup-pabhap manuis. parts of the human body.
(d.) _nK nok /no:ʔ/ parts. các bộ phận trên cơ thể con người _d’ _nK d} r~P-pBP mn&{X dom nok di rup-pabhap manuis. parts of the human body.
(d.) pRt} _k’m{T parti kommit /par-ti: – ko:m-mit/ party committee.
đảng phái (d.) pRt} parti /par-ti:/ party. đảng Cộng Sản pRt} _km~n{X parti komunis. Communist Party. đảng phái chính trị pRt} _pl{t{K parti politik. political parties.
(phần) 1. (d.) a=wT await /a-wɛ:t/ part; section. đoạn cây a=wT =g await gai. piece of stick. đoạn thẳng a=wT tpK await tapak. straight stick; a straight line. … Read more »
(đg.) t_k^ také /ta-ke̞:/ to depart, to start off. sắp khởi hành s} t_k^ si také. about to depart.
miếng xương, đoạn xương, khúc xương, cục xương (d.) =k*H tl/ klaih talang /klɛh – ta-la:ŋ/ knotty part.
I. 1. ngăn, đắp, chặn dòng chảy của nước, chất lỏng… (đg.) b@K bek /bə˨˩ʔ/ to prevent (liquid). ngăn nước b@K a`% bek aia. 2. ngăn, che, chắn… Read more »
1. (đg.) mv~’ alK manyum alak /mə-ɲum – a-lak/ to drink wine/beer in a party; drinking party. ăn nhậu; nhậu nhẹt h&{C mv~’ huic manyum. drinking with alcohol during… Read more »
1. (d.) hn~K hanuk /ha-nuʔ/ portion, part. phần cơm hn~K ls] hanuk lasei. portion of rice. 2. (d.) _nK nok /no:ʔ/ portion, part. phần việc _nK… Read more »
(đg.) tpH xr} tapah sari /ta-pah – sa-ri:/ to part forever from somebody.