bóc | X | peel off; pick up
I. bóc, bóc ra, lột ra, tháo ra (đg.) t_p<K tapaok /ta-pɔʔ/ open, peel off. bóc vỏ t_p<K kQ~H tapaok kanduh. peel the shell. II. bóc, bóc bằng… Read more »
I. bóc, bóc ra, lột ra, tháo ra (đg.) t_p<K tapaok /ta-pɔʔ/ open, peel off. bóc vỏ t_p<K kQ~H tapaok kanduh. peel the shell. II. bóc, bóc bằng… Read more »
buồn đái, mắc đái (t.) ajL mi{K ajal ma-ik /a-ʤʌl˨˩ – mə-i:ʔ/ ~ /a-ʤʌl˨˩ – mə-iʊʔ/ want to pee, about to pee.
(đg. t.) Q^ g@P nde gep /ɗə: – ɡ͡ɣəʊ˨˩ʔ/ peers, same age. trai gái cùng một lứa tuổi lk] km] _\p” Q^ g@P lakei kamei praong nde gep. boys and… Read more »
khai tiếng gây động (trước lễ, trước khi bắt đầu nói hoặc bắt đầu thảo luận một vấn đề gì đó) (đg.) pcH yw% pacah yawa /pa-cah – ja-wa:/… Read more »
(nói và viết) 1. (d.) xP pn&@C sap panuec /sap – pa-nʊəɪʔ/ words, speech (speaking and writing). 2. (d.) _b<H pn&@C baoh panuec /bɔh˨˩ – pa-nʊəɪʔ/ words,… Read more »
(đg.) =lH laih /lɛh/ to peek.
1. tróc, bóc, nạy (đg.) t_p<K tapaok /ta-pɔʔ/ to scale of. tróc/bóc nắp hộp t_p<K tn&K _hP tapaok tanuak hop. tróc cho bong tróc ra t_p<K k% t_k*<T tapaok… Read more »
/a-nɯ:ʔ/ (d.) con (trai, gái) = fils fille. child (son or daugter); use as a unit stands before animal or thing (ex: ‘anâk unta’ = the camels). anâk kacua anK… Read more »
/ɔt/ 1. (đg.) la ó = hurler. scream, shout. main préw aot dalam sang mi{N _\p@w _a<T dl’ s/ chơi kêu la ó trong nhà. 2. (đg.) aot-aot _a<T-_a<T ụt ịt (tiếng… Read more »
(t.) p*@U-D@U pleng-dheng /plə:ŋ – d̪ʱə:ŋ/ daze, stunned. hình ảnh trên ti-vi cho thấy những người sống sót đang lảo đảo loanh quanh với vẻ bàng hoàng, da… Read more »