pek p@K [Cam M]
I. /pə:ʔ/ (d.) cùi = trognon. pek tangey p@K tz@Y cùi bắp = trognon d’épi de maïs; pek baoh panah p@K _b<H pqH cùi trái thơm = pédoncule de… Read more »
I. /pə:ʔ/ (d.) cùi = trognon. pek tangey p@K tz@Y cùi bắp = trognon d’épi de maïs; pek baoh panah p@K _b<H pqH cùi trái thơm = pédoncule de… Read more »
/ka-pəʔ/ 1. (đg.) vùng vằng = s’agiter en tous sens pour. kapeh klah kp@H k*H vùng thoát. 2. (đg.) bịt bằng tay = s’échapper, boucher avec la main. kapek mata… Read more »
/ra-pəʔ/ (cv.) ripek r{p@K 1. (đg.) mò, sờ soạn = tâtonner. rapek duah rp@K d&H mò tìm = chercher à tâton. rapek ikan rp@K ikN mò cá = chercher un… Read more »
/pa-pəʔ/ (đg.) che bằng tay = cacher avec la main.
1. bịt, bít miệng (hoặc lỗ) nhỏ như miệng chai, lọ nhỏ… (đg.) kQR kandar /ka-ɗʌr/ to seal (the mouth (or hole) as small as the neck of the… Read more »
/ɡ͡ɣa-lɔ:ŋ/ 1. (d.) lỗ = trou, orifice. galaong idung g_l” id~/ lỗ mũi = trou du nez; galaong taok g_l” _t<K hậu môn = anus. 2. (d.) [Bkt.] lối, nẻo. oh… Read more »
/i-ka:n/ (d.) cá = poisson. fish. nao ataong ikan _n< a_t” ikN đi đánh cá. go fishing (by using dragnet). nao rapek ikan _n< rp@K ikN đi bắt cá. go… Read more »
(đg.) rp@K rapek /ra-pəʔ/ grope for. mò cá rp@K ikN rapek ikan. grope to catch fishes. rờ mò; sờ mó; sờ soạng; mò mẫm; mày mò rw@K rp@K rawek… Read more »
/ɗo:m/ (đg.) nói = parler, dire. ndom balei _Q’ bl] nói chùng (lén) = dire du mal en cachette. ndom pakrâ klao _Q’ p\k;% _k*< nói đùa = plaisanter…. Read more »
(đg.) rw@K rawek /ra-wəʔ/ to touch. rờ lưng nó đứng yên rw@K a_r” v~% gQ$ rawek araong nyu gandeng. touching its back, it stands still. rờ mò; sờ mó;… Read more »