bồ câu | X | pigeon
(d.) k\t~@ katrau /ka-trau/ dove, pigeons. chim bồ câu ta một giỏ, lúa ta một bồ k\t~@ k~@ s% =b, p=d k~@ s% b~/ katrau kau sa bai, padai… Read more »
(d.) k\t~@ katrau /ka-trau/ dove, pigeons. chim bồ câu ta một giỏ, lúa ta một bồ k\t~@ k~@ s% =b, p=d k~@ s% b~/ katrau kau sa bai, padai… Read more »
(d.) k\t~| _bK katruw bok /ka-trau – bo:˨˩ʔ/ pigeon.
con heo (d.) pb&] pabuei /pa-buɪ˨˩/ pig.
/a-kɔʔ/ 1. (d.) đầu = tête. head. padal akaok pdL a_k<K quay đầu = retourner la tête. tablek akaok tb*@K a_k<K ngược đầu = à l’envers. atap akaok atP a_k<K … Read more »
/ɔt/ 1. (đg.) la ó = hurler. scream, shout. main préw aot dalam sang mi{N _\p@w _a<T dl’ s/ chơi kêu la ó trong nhà. 2. (đg.) aot-aot _a<T-_a<T ụt ịt (tiếng… Read more »
/ba-maʊ/ (cv.) bimao b{_m< 1. (t.) mốc = moisi. moldy. aw bamao a| b_m< áo mốc = habit moisi. 2. (d.) nấm = champignon. mushroom. bamao aia hala b_m< a`% hl% … Read more »
I. bì, da, mao bì (d.) kl{K kalik /ka-li:ʔ/ skin, peel. bì lợn kl{K pb&] kalik pabuei. pig skin. bì hươu kl{K rs% kalik rasa. deer skin. … Read more »
(d.) hl@K halek /ha-ləʔ/ bran, mash. cám heo hl@K pb&] halek pabuei. pig bran.
/ca-tʊoɪ/ 1. (đg.) dụ, nhử = appeau, se servir d’un appeau. catuai katruw c=t& k\t~| dụ bồ câu = se servir d’un pigeon comme appeau; katruw catuai k\t~| c=t& bồ câu… Read more »
1. chuồng động vật lớn, 4 chân (d.) wL wal /wa:l/ cage, coop (large animal cages, 4 legs) chuồng bò wL l_m<| wal lamaow. the cow barn. chuồng heo… Read more »