puis p&{X [Cam M]
/puɪ’s/ (d.) tháng 11 Chàm = 11e mois Cam. name of November in Cham calendar.
/puɪ’s/ (d.) tháng 11 Chàm = 11e mois Cam. name of November in Cham calendar.
/puɪ’s-sa-ki:/ (d.) tên một đập gần Ninh Hòa = nom d’ un barrage sur Ia Ru près de Ninh-hòa.
/ka-‘puɪs/ (d.) con beo = panthère. anâk kapuis anK kp&{X con beo. kapuis anâk kp&{X anK beo con.
/a-d̪aɪʔ/ (t.) gián đoạn = interrompu. interrupted. adac mâng lawik adC m/ lw{K gián đoạn từ lâu = interrompu depuis longtemps. interrupted for a long time.
/baʔ/ 1. (t.) đầy, vừa đủ = plein, rempli. full, filled. tuh bak t~H bK đổ đầy = rempli; padai bak balaok p=d bK b_l<K lúa đầy thóc = riz aux épis… Read more »
/ba-la:n/ (cv.) bilan b{lN, bulan b~lN (d.) tháng = mois. month. balan mak blN MK tháng 12 Chàm = 12e mois Cam. balan puis blN p&{X tháng 11 Chàm = 11e… Read more »
/ba˨˩-ni:˨˩/ 1. (d.) [Cam M] tên gọi người Chăm ảnh hưởng đạo Hồi (cũ) = nom des Cam qui suivent la religion musulmane (ancienne). [A,323] (Ar. بني bani «les fils»… Read more »
(d.) kp&{X kapuis /ka-‘puɪs/ panther. con beo anK kp&{X anâk kapuis. beo con kp&{X anK kapuis anâk.
/ca-raɪ/ (d.) tryền thống, truyền kỳ = les traditions, les faits transmis, les anciennes traditions the traditions, the facts transmitted, ancient traditions. tathit carai (carai mâng di mâng) tE{T… Read more »
[A, 98] hùng mạnh, lộng lẫy; diện mạo, hình thức bên ngoài = puissance, splendeur, beauté, rayon lumineux, forme, apparence; powerful, splendor, beauty, light ray, shape, appearance. (t.) gn~H ganuh… Read more »