bên phải | X | right
(d. t.) hn~K hanuk /ha-nuʔ/ right, right-side. đứng bên phải d$ d} hn~K deng di hanuk. standing on the right side. đứng bên phải d$ gH hn~K deng di… Read more »
(d. t.) hn~K hanuk /ha-nuʔ/ right, right-side. đứng bên phải d$ d} hn~K deng di hanuk. standing on the right side. đứng bên phải d$ gH hn~K deng di… Read more »
(đúng lắm) (tr.) W@P njep /ʄəʊʔ/ must, have to do; it’s all right to do. việc đáng làm \g~K v@P W@P gruk njep ngap. the work that is right… Read more »
(t.) W@P njep /ʄəʊʔ/ right. đúng sai W@P =s&L njep suai. right and wrong. làm đúng ZP w@P ngap njep. do right. đúng mùa W@P b@L njep bel. right… Read more »
(t.) tpK tapak /ta-paʔ/ straight, upright, right at. ngay tại đây tpK d} n} tapak di ni. right here. ngay thẳng tpK-t=pY tapak-tapaiy. righteous. ngay giữa tpK \k;H tapak… Read more »
(c.) v% nyâ /ɲø:/ right! (word buffer). (cv.) vH nyâh /ɲøh/ tôi về nghen/nhen/ha/nhé! dh*K _n< s/ v%! dahlak nao sang nyâ! I have to go home now! tôi… Read more »
nha! (c.) v% nyâ /ɲø:/ right! (word buffer). (cv.) vH nyâh /ɲøh/ tôi về nhé/nha! dh*K _n< s/ v%! dahlak nao sang nyâ! I have to go home now!… Read more »
ổn thỏa (t.) _\E” thraong /thrɔŋ/ fine, all right. mọi thứ đều ổn cả _\E” d} ab{H m} thraong di abih mi. everything is fine.
(t.) _S<R W@P chaor njep /ʧɔr – ʄəʊʔ/ right-wrong, right or wrong. (cv.) =s&L W@P suail njep /sʊɛl – ʄəʊʔ/ phải quấy đúng sai gì cũng bỏ qua cho… Read more »
I. phải, bên phải (d.) hn~K hanuk /ha-nuʔ/ right side. đi bên phải _n< gH hn~K nao gah hanuk. go on the right. bên phải và bên trái; phải… Read more »
1. rõ ràng và rành mạch (t.) jl/ jalang [Cam M] /ʤa˨˩-la:ŋ˨˩/ clearly. nói cho rõ ràng ra _Q’ k% jl/ tb`K ndom ka jalang tabiak. say it clearly…. Read more »