raja rj% [Cam M] rija r{j%
/ra-ʥa:˨˩/ raja rj% (cv.) rija r{j% 1. (d.) lễ múa = raja: cérémonie avec danses sacrées, cérémonie avec danses. “raja”: ceremony with sacred dances, ceremony with dances. raja hala auen… Read more »
/ra-ʥa:˨˩/ raja rj% (cv.) rija r{j% 1. (d.) lễ múa = raja: cérémonie avec danses sacrées, cérémonie avec danses. “raja”: ceremony with sacred dances, ceremony with dances. raja hala auen… Read more »
(d.) jv$ janyeng /ʤa˨˩-ɲʌŋ/ dancer of Rija ritual.
/aʊ/ (d.) áo = habit. shirt, dress. aw atuw a| at~| áo thờ = habit de Rija. aw cam a| c’ áo lễ bà bóng = habit de la pythonisse…. Read more »
/biʌm/ (d.) chỗ hợp lưu, chỗ ngã ba sông. ngap rija pasah pak biem ZP r{j% psH pK b`# cầu đảo ở ngã ba sông.
/ca-ma-lau/ (d.) điệu bộ của người giã gạo = mouvement alterné des pileurs de riz. ngap camaluw ZP cml~| làm điệu bộ của người giã gạo = mimer le mouvement… Read more »
/d̪a-jəʊ˨˩ʔ/ 1. (d.) đầu hôm = début de la nuit. brok dayep _\bK dy@P đầu hôm = crépuscule. kanam dayep kn’ dy@P tối trời = nuit sans lune. hahlau dayep hh*~@… Read more »
/d̪u:t/ (M.) duta 1. (d.) sứ giả, đặc sứ, phái viên = délégué, envoyé, représentant. 2. (d.) tên gọi bà Rija = nom donnée à la danseuse de la Rija.
/hiaɪ/ (t.) (không dùng một mình) thuộc về dĩ vãng = (ne s’utilise pas seul). thraiy hiai =\EY =h` nợ của người chết = dette contractée par quelqu’un qui est… Read more »
/ʥa-ɲʌŋ/ (d.) vũ nữ lễ Rija = danseuse de la fête de rija. dancer of the Rija festival.
/ka-ɪŋ/ 1. (d.) lưng = taille, reins. talei kaing tl] ki{U dây lưng = ceinture. pandik kaing pQ|K ki{U đau lưng. 2. (d.) ong Ka-ing o/ ki{U ông Ka-ing (nghệ nhân… Read more »