sưng húp | | considerably swell
(sưng bự to đáng kể, sưng bít) (t.) _b” tm~H baong tamuh /bɔŋ˨˩ – ta-muh/ considerably swell. sưng húp lên _b” tm~H t_gK baong tamuh tagok. considerably swell; puffy… Read more »
(sưng bự to đáng kể, sưng bít) (t.) _b” tm~H baong tamuh /bɔŋ˨˩ – ta-muh/ considerably swell. sưng húp lên _b” tm~H t_gK baong tamuh tagok. considerably swell; puffy… Read more »
sưng phồng, sưng đỏ (đg. t.) brH barah /ba˨˩-rah˨˩/ red swelling. sưng phồng chân brH t=k barah takai. red swollen leg.
nổi trồi lên 1. (t.) _b” baong /bɔŋ˨˩/ swollen and protruding. đầu bị sưng u lên a_k<K _b” pc@K t_gK akaok baong pacek tagok. the head was swollen and… Read more »
(t.) _W<K njaok /ʄɔ:ʔ/ wet thoroughly, soak, drench. sũng nước (bị ướt sũng) _W<K a`% njaok aia. soaked.
sung sức (t.) A$ kheng /khʌŋ/ fitness. sung sức \p;N A$ (A$ \p;N) prân kheng (kheng prân). fitness. bạn ấy làm việc sung ghê (làm không biết mệt mỏi… Read more »
con sùng, sùng đất, sùng gỗ… (d.) \dN dran /d̪rʌn˨˩/ grub.
cây súng (d.) f| phaw /faʊ/ gun. súng đạn f| k_r” phaw karaong. guns and bullets; firearms. súng ngắn f| kt~T phaw katut. shotgun. súng lục f| _kL phaw… Read more »
(d.) t_k^ také /ta-ke̞:/ horn. sừng trâu t_k^ kb| také kabaw. buffalo horn.
/su-nɪt/ 1. (t.) hiệu nghiệm; linh nghiệm = efficace, merveilleux. jru sunit \j~% s~n{T thuốc hiệu-nghiệm = remède efficace, brah sunit \bH s~n{T bùa hộ mạng = ceinture protectrice d’une… Read more »
/su-nau/ (d.) bùa phép = connaissance en magie par ext. formule magique; mbuah sunuw O&H s~n~| đọc lời thần chú = prononcer une sentence magique. sunuw banrik s~n~| b\n{K phép… Read more »