tiếng vang | | X
tiếng vang, tiếng vọng, vọng vang (d.) tkp~/ takapung [A,165] /ta-ka-puŋ/ echo.
tiếng vang, tiếng vọng, vọng vang (d.) tkp~/ takapung [A,165] /ta-ka-puŋ/ echo.
I. tiếng, âm thanh 1. (d.) xP sap /sap/ voice, sound. tiếng mẹ đẻ xP dnY sap amaik. mother language. tiếng động xP dnY sap danây. noise, sound. tiếng… Read more »
(d. đg.) ar$ areng /a-rʌŋ/ the sound of sea thunder, the roar of the sea.
(d.) ar$ areng [A,20] /a-rʌŋ/ underground waves.
1. (d.) k{R kir [A,71] /kir/ fame, glory. 2. (d.) lO@R lamber [A,71] /la-ɓə:r/ fame, glory. (cv.) lO^ lambe [A,71] /la-ɓə:/ 3. (d.) aZN-j`%; angan-jiâ /a-ŋʌn… Read more »
khai tiếng gây động (trước lễ, trước khi bắt đầu nói hoặc bắt đầu thảo luận một vấn đề gì đó) (đg.) pcH yw% pacah yawa /pa-cah – ja-wa:/… Read more »
(d.) aZN j`;% angan jiâ /a-ŋʌn – ʥiø:˨˩/ repute, reputation.
1. (t.) ah%~ aZN j;% hu angan jâ /hu: – a-ŋʌn – ʤø:˨˩/ famous. 2. (t.) dnY xP danây sap /d̪a-nøɪ˨˩ – sap/ famous.
/a-d̪ɔɦ/ 1. (đg.) hát = chanter. to sing. adaoh kamre a_d<H k\m^ hát đồng thanh = chanter en chœur = sing in chorus. pok sap adaoh _F%K xP a_d<H cất tiếng… Read more »
(đg.) dnY danây /d̪a-nøɪ˨˩/ reverberation, resonate, resound. âm vang tiếng trống ngày hội Katé dnY yw% xP gn$ hr] k_t^ danây yawa sap ganeng harei Katé. Ganeng drums resound… Read more »