đục | | chisel; troubled water
I. đục, cái đục, cây đục (d.) fK phak /fa:ʔ/ chisel.. cái đục gỗ =g fK ky@~ gai phak kayau. wooden chisel. đục vũm =g fK ck~| gai phak… Read more »
I. đục, cái đục, cây đục (d.) fK phak /fa:ʔ/ chisel.. cái đục gỗ =g fK ky@~ gai phak kayau. wooden chisel. đục vũm =g fK ck~| gai phak… Read more »
1. (t.) kQH-k=QY kandah-kandaiy [Sky.] /ka-ɗah – ka-ɗɛ:/ complex. 2. (t.) s~sH susah [A,489] /su-sah/ complex, trouble. Skt: çuṣa Day., Jav., Mal.: susah Bat., Mak.: susa
/ia:/ 1. (d.) nước = eau. water. aia wik a`% w{K nước đục = eau trouble. aia gahlau a`% gh*~@ nước trầm hương = eau de bois d’aigle. aia mu a`%… Read more »
/a-ʥʌl/ 1. (t.) trở ngại = obstacle, difficulté. trouble. ajal di hagait? ajL d} h=gT? trở ngại chuyện gì? = what the trouble? 2. (t.) [Bkt.] nguy cấp. emergency. tuk ajal … Read more »
/ba:ŋ/ 1. (t.) lờ, mờ = trouble. bang mata b/ mt% mắt lờ, mắt mờ = qui a la vue trouble; 2. (t.) bị còi vì rợp bóng = étouffé (se dit… Read more »
/ha-ru:/ (cv.) huru h~r~ [A, 526] /hu-ru:/ (M. haru) 1. (d. t.) kẻ thù, kẻ nổi loạn; sự xáo trộn, lộn xộn; sự kích động = ennemi; fauteur de désordre;… Read more »
/hal-wal/ 1. (t.) thiếu thốn = qui est dans la gêne. deprivation. mangawom tuk halei jang helwel mZ_w’ t~K hl] j/ h@Lw@L gia đình lúc nào cũng thiếu thốn. 2…. Read more »
khó khăn, chật vật (t.) rO} rambi [Bkt.96] [A,411] /ra-ɓi:/ arduous, troublesome.
(đg.) d&H duah /d̪ʊah/ to find, to search. kiếm ăn d&H O$ duah mbeng. find something to eat; earn a living. kiếm chuyện d&H _b<H duah baoh. make trouble…. Read more »
gây rối, gây phiền phức 1. (đg.) tnp*@H tanapleh /ta-nə-pləh/ to disturb; to harass, make a trouble. 2. (đg.) F%tr~/ patarung /pa-ta-ruŋ/ to disturb; to harass, make… Read more »