uk uK [Cam M]
/u:ʔ/ 1. (d.) cuống họng = cavité de la gorge. 2. (d.) làng Gia Bú = village de Gia-bu. 3. (d.) [Bkt.] vò. uk masin uK ms{N vò mắm.
/u:ʔ/ 1. (d.) cuống họng = cavité de la gorge. 2. (d.) làng Gia Bú = village de Gia-bu. 3. (d.) [Bkt.] vò. uk masin uK ms{N vò mắm.
/u:ʔ-d̪a-mu:ʔ/ (đg. t.) khao khát; háo hức, hăm hở = avoir un ardent désir. ukdamuk hagait di gruk nan kac uKdm~K h=gT d} \g~K nN kC khao khát gì cái chuyện… Read more »
/u-kʱɪn/ (c.) không nên; cấm kỵ = interjection Cam, visant à interdire à qq. l’accès de qq. ch, à cause de son importance ou de sa valeur sacrée. ukhin ngap… Read more »
/a-buʔ/ (d.) cái vụ = petite jarre ronde. a small round jar. mâk abuk nao ndua aia mK ab~K _n< Q&% a`% dùng cái vụ đi lấy nước. using ‘abuk’ to… Read more »
/a-d̪uʔ/ (d.) phòng = chambre, compartiment, pièce. the room. aduk bac ad~K bC phòng học = classe = classroom. aduk ndih ad~K Q{H phòng ngủ = chamber à coucher =… Read more »
(t.) pQ| pandaw /pa-ɗaʊ/ warm, lukewarm.
(t.) hd~K haduk /ha-d̪uk/ displeased with. nó khóc ấm ức V~% h`% hd~K-hd~K nyu hia haduk-haduk. he cried angrily.
(đg.) O$ W~K-WK mbeng njuk-njak /ɓʌŋ – ʄu:ʔ-ʄa:ʔ/ to sponge; cling to. lớn rồi vẫn còn ăn bám cha mẹ _\p” pj^ _d<K O$ W~K-WK d} a=mK am% praong paje… Read more »
(đg.) s~K h=t suk hatai /suk – ha-taɪ/ feel secure, peace in mind, rest assured. tôi rất an tâm về việc bạn đã làm k~@… Read more »
(d.) bz~K =EK banguk thaik /ba-ŋuʔ – tʱɛʔ/ image, photo ảnh đẹp bz~K =EK G@H banguk thaik gheh. nice photo.