atah atH [Cam M]
/a-tah/ (t.) dài, xa = long, loin. long, far. talei atah tl] atH dây dài = longue corde. jalan atah jlN atH đường xa = longue route; atah di palei… Read more »
/a-tah/ (t.) dài, xa = long, loin. long, far. talei atah tl] atH dây dài = longue corde. jalan atah jlN atH đường xa = longue route; atah di palei… Read more »
/blaɪʔ/ (đg.) chẻ = fendre. blac kayau b*C ky~@ chẻ gỗ. thei ndom pathaoh langik blac nyu E] _Q’ F%_E<H lz{K g*C v~% ai nói khống trời đánh (chẻ) nó…. Read more »
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
/krɔ:ŋ/ 1. (d.) sông = fleuve. river. aia kraong a`% _\k” sông, con sông, nước sông = fleuve. the river, river water. kraong Praong _\k” _\p” sông cái = sông… Read more »
con mương, kênh mương, mương nước (d.) r_b” rabaong /ra-bɔ:ŋ˨˩/ ditch, channel, canal. khai mương _c” r_b” caong rabaong. dig a ditch. mương nước r_b” a`% rabaong aia. water… Read more »
1 (d.) OL pbN mbal paban /ɓʌl – pa-ba:n/ ping-pong. chơi bóng bàn mi{N OL pbN main mbal paban. playing ping-pong. 2. (d.) p{U_pU pingpong /piŋ-po:ŋ/ ping-pong…. Read more »
/hɔ:ŋ/ (d.) ong, loại ong lớn. haong duic _h” d&{C ong chích. haong kabaw _h” kb| ong bầu. haong gan _h” gN ong mật. haong cing _h” c{U ong vẽ… Read more »
/la-o:ŋ/ (cv.) Li-ong l{o/ (d.) làng Lồ Ông = village de Lô-ông. Lo-ong village.
1. ông, người cao tuổi (d.) o/ ong /o:ŋ/ grandfather; old man. ông sơ; ông cụ cố o/ k@T ong ket. great great-grandfather. ông cố o/ a_k<K ong akaok…. Read more »