ý chí | | will
[A,459] thuộc về thân thể, ý chí, ý định, tinh thần; vật liệu = corps; corporel; matériel. (d. t.) nmK namâk [A, 459] /nə-møʔ/ will, spirit; volitional.
[A,459] thuộc về thân thể, ý chí, ý định, tinh thần; vật liệu = corps; corporel; matériel. (d. t.) nmK namâk [A, 459] /nə-møʔ/ will, spirit; volitional.
(d.) xK sak /sak/ willpower and spirit, material and spiritual. yang sak y/ xK vị thần vật chất và tinh thần. (les dieux matériel, corporels).
nmK namâk will, spirit
(đg.) _\bK brok /bro:˨˩ʔ/ be warlike; make war. gây chiến tranh; tạo chiến sự _\bK kl{N brok kalin (dlk). create war.
/a-kʰar/ (d.) chữ = lettre. letters. akhar rik aAR r{K chữ bông = écriture ornée. akhar yok aAR _yK chữ không có dấu = écriture sans signes. akhar atuer aAR… Read more »
(d.) tp&@R tapuer /ta-pʊər/ herd. bầy chim tp&@R c`[ tapuer ciim. bầy gà tp&@R mn~K tapuer manuk.
/ca-ɓo:/ (d.) gang trung (từ đầu ngón tay đến ngón tay chỉ) = moyen ampan (longueur de l’extrémité du pouce à l’extrémité de l’index).
(t.) h$ heng /hʌŋ/ peppery-hot. ớt cay a=\mK h$ amraik heng. spicy chili pepper.
(đg.) tc] mK tacei mâk / to appoint. người chỉ huy chỉ định ai là người đi trước \g%~ p=S tc] mK E] _n< dh*~| gru pachai tacei mâk… Read more »
1. (đg.) p=S pachai /pa-cʱaɪ/ to command. người chỉ huy chỉ định ai là người đi trước \g%~ p=S tc] mK E] _n< dh*~| gru pachai tacei mâk thei… Read more »